Học Tiếng Nhật Online SOFL- Từ Vựng Sơ Cấp 1 "Bài 4" - Dạy học tiếng Nhật uy tín tại Hà Nội

Danh mục

Trang chủ » Tiếng nhật » TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1 » Tiếng Nhật Cơ Bản SC1 » Từ Vựng

Học Tiếng Nhật Online SOFL- Từ Vựng Sơ Cấp 1 "Bài 4"

Thứ hai - 22/12/2014 04:01
Bài 4    
おきます 起きます dậy, thức dậy
ねます 寝ます ngủ, đi ngủ
はたらきます 働きます làm việc
やすみます 休みます nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします 勉強します học
おわります 終わります hết, kết thúc, xong
デパート   bách hóa
ぎんこう 銀行 ngân hàng
ゆうびんきょく 郵便局 bưu điện
としょかん 図書館 thư viện
びじゅつかん 美術館 bảo tàng mỹ thuật
いま bây giờ
―じ -時 -giờ
―ふん(-ぷん) ―分 - phút
はん rưỡi, nửa
なんじ 何時 mấy giờ
なんぷん 何分 mấy phút
ごぜん 午前 sáng, trước 12 giờ trưa
ごご 午後 chiều, sau 12 giờ trưa
あさ buổi sáng, sáng
 
ひる buổi trưa, trưa
ばん(よる) 晩(夜) buổi tối, tối
おととい   hôm kia
きのう   hôm qua
きょう   hôm nay
あした   ngày mai
あさって   ngày kia
けさ   sáng nay
こんばん 今晩 tối nay
やすみ 休み nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa
まいあさ 毎朝 hàng sáng, mỗi sáng
まいばん 毎晩 hàng tối, mỗi tối
まいにち 毎日 hàng ngày, mỗi ngày
げつようび 月曜日 thứ hai
かようび 火曜日 thứ ba
すいようび 水曜日 thứ tư
もくようび 木曜日 thứ năm
きにょうび 金曜日 thứ sáu
どようび 土曜日 thứ bảy
にちようび 日曜日 chủ Nhật

なんようび   何曜日 thứ mấy
ばんごう   番号 số (số điện thoại, số phòng)
なんばん   何番 số bao nhiêu, số mấy
~から     ~ từ
~まで     ~ đến
~と~     ~ và (dùng để nối hai danh từ)
そちら     ông/bà, phía ông/ phía bà
たいへんですね。 大変ですね。 Anh/chị vất vả quá. (dùng để
      bày tỏ sự thông cảm)
えーと     ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi
      đang nghĩ điều muốn nói)
<会話>      
104     Số điện thoại của dịch vụ hướng
      dẫn số điện thoại
ねが      
お願いします。     Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin
      vui lòng giúp đỡ
かしこまりました。   Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
と      あ ばんごう    
お問い合わせの番号   Số điện thoại mà ông/ bà muốn
      hỏi
[どうも]ありがとうございました。 Xin cám ơn ông/bà
ニューヨーク     New York
ペキン     Bắc Kinh
ロンドン     Luân Đôn
 
バンコク Băng Cốc
ロサンゼルス Los Angeles
びじゅつかん  
やまと美術館 tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả
  tưởng)
大阪デパート tên một bách hóa (giả tưởng)
と し ょ か ん  
みどり図書館 tên một thư viện (giả tưởng)
ぎんこう  
アップル銀行 tên một ngân hàng (giả tưởng)

Học Bài Tiếp Các Bạn Click Vào Đây

Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL

Nguồn tin: hoctiengnhatban.org

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 
Hỗ trợ trực tuyến
Quận Cầu Giấy
Quận Hai Bà Trưng
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Dung
   
Hotline: 1900 986 845
Like facebook
Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 0


Hôm nayHôm nay : 423

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 423

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 13099399

THỜI GIAN LÀM VIỆC

TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SOFL

Làm việc từ thứ 2 đến chủ nhật
Thời gian : 8h -21h hằng ngày 
GIẢNG DẠY TẠI CÔNG TY
  • CÔNG TY TNHH KSMC
    CÔNG TY TNHH KSMC Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn !
  • CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN
    CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất...
  • Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
    Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
  • Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh
    Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh !
  • Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt
    Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn...
  • Bài Mới Đăng
  • Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL
    Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn...
  • Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật
    Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu...
  • Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân
    Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh...
  • Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản
    Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một...
  • Đơn vị đo lường của Nhật Bản
    Đơn vị đo lường của Nhật Bản Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫...