Từ vựng katakana tiếng Nhật
Thứ ba - 04/08/2015 20:34Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Một số từ vựng Katakana tiếng Nhật được các học viên bầu chọn là khó đọc nhất.
1, セ ー タ ー (n) | セ ー タ ー | áo len |
緑色 の セ ー タ ー | み ど り い ろ の セ ー タ ー | áo len màu xanh lá cây |
2, ビ ー ル (n) | ビ ー ル | bia |
私 は テ レ ビ で ス ポ ー ツ を 見 な が ら 缶 ビ ー ル や 瓶 ビ ー ル を 飲 む の が 好 き だ. | ||
わたしはテレビでスポーツをみながらかんビールやびんビールをのむのがすきだ。 | ||
Tôi thích một lon hoặc chai bia khi xem thể thao trên truyền hình. | ||
3, パ ン ツ (n) | パ ン ツ | quần lót |
4, ビ ル (n) | ビ ル | tòa nhà |
5, ガ ラ ス (n) | ガ ラ ス | kính |
6, パ ー カ ー (n) | パ ー カ ー | áo hoodie |
7, パ ン ツ (n) | パ ン ツ | quần |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
2000
Tháng hiện tại
: 11457
Tổng lượt truy cập : 11293374
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |