☞ Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý thán phục: すごいなあ!
☆ Cách nói thể hiện ý muốn ngƣời nghe đồng tình với nhận xét của mình: すごいね!
Nâng cao
☆ Cách nói lịch sự: すごいですね!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý ngạc nhiên: わあ、すごい!
とうちゃく
Chú thích: やっと: cuối cùng (thì cũng đã…) 到 着 した: đã tới nơi
~ね: ~nhỉ
建物: tòa nhà, công trình kiến trúc
いっぱい: nhiều/đầy, kín
>>> Xem tiếp bài 6