Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 sẽ đề cập đến phần từ vựng về những dấu hiệu và biển báo ở Nhật Bản. Nếu từng ghé thăm hoặc sống ở Nhật Bản, bạn có thể nhận thấy biển hiệu ở khắp mọi nơi trên đường phố, biết về chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày.
Nhật bản thật sự được xem như một "vương quốc" của biển báo và dấu hiệu trên đường phố. Chúng được sử dụng để chỉ ra phương hướng, giải trình, truyền đạt thông tin, ... và đôi khi các biển quảng cáo, pano áp phíc cũng có thể dễ dàng khiến bạn nhầm lẫn nếu không thực sự biết về chúng. Khi gặp phỉa quá nhiều biển báo mà bạn không biết, bạn có thể cảm thấy bối rỗi hoặc lỡ vi phạm mà bản thân không để ý. Bài học về từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bài 5 này có thể giúp ích cho bạn rất nhiều.

Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL ghé thăm một số từ vựng về bảng hiệu, biển báo thông dụng bạn có thể bắt gặp trên đường phố Nhật Bản nhé.
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | Ý nghĩa | 1 | | サイン | sain | dấu hiệu | 2 | 看板 | かんばん | kanban | Bảng hiệu | 3 | 注意 | ちゅうい | chuui | Phạt cảnh cáo | 4 | 危険 | きけん | kiken | nguy hiểm | 5 | 立入禁止 | たちいりきんし | tachiiri kinshi | Miễn vào/ không được vào | 6 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | chuusha jou | Bãi đậu xe | 7 | 駐車禁止 | ちゅうしゃきんし | chuusha kinshi | Cấm đỗ xe | 8 | 有料駐車場 | ゆうりょうちゅうしゃじょう | yuuryou chuusha jou | Bãi đỗ xe gọi miễn | 9 | 無料駐車場 | むりょうちゅうしゃじょう | muryou chuusha jou | Đỗ xe miễn phí | 10 | 月極駐車場 | つきぎめちゅうしゃじょう | tsuki gime chuusha jou | Bãi đỗ xe trả theo tháng | 11 | 専用駐車場 | せんようちゅうしゃじょう | senyou chuusha jou | Bãi đỗ xe riêng | 12 | 入口 | いりぐち | iriguchi | lối vào | 13 | 出口 | でぐち | deguchi | lối ra | 14 | 出入口 | でいりぐち | deiri guchi | Lỗi thoát | 15 | 非常口 | ひじょうぐち | hijou guchi | Cửa thoát hiểm | 16 | 無料配達 | むりょうはいたつ | muryou haitatsu | Giao hàng miễn phí | 17 | 郵便配達 | ゆうびんはいたつ | yuubin haitatsu | Thư giao hàng / giao hàng bưu chính | 18 | 宅配便 | たくはいびん | taku haibin | Trang chủ Dịch vụ giao hàng | 19 | 郵便箱 | ゆうびんばこ | yuubin bako | hộp thư | 20 | 故障中 | こしょうちゅう | koshou chuu | Hết hàng | 21 | 準備中 | じゅんびちゅう | junbi chuu | Chưa mở/ đang chuẩn bị | 22 | 営業中 | えいぎょうちゅう | eigyou chuu | Đang mở | 23 | 営業時間 | えいぎょうじかん | eigyou jikan | Giờ kinh doanh | 24 | お手洗い | おてあらい | otearai | Toilet/ nhà vệ sinh | | | | | |

25 | 使用中 | しようちゅう | shiyou chuu | (Toilet) Đang sử dụng |
26 | 案内所 | あんないじょ | annai jo | Quầy thông tin |
27 | 優先席 | ゆうせんせき | yuusen seki | Ghế ưu tiên (tàu) |
28 | 禁煙 | きんえん | kinen | Không hút thuốc |
29 | 禁煙席 | きんえんせき | kinen seki | KGhết không hút thuốc |
30 | 喫煙 | きつえん | kitsuen | hút thuốc |
31 | 喫煙席 | きつえんせき | kitsuen seki | Ghế hút thuốc |
32 | 喫煙所 | きつえんじょ | kitsuen jo | Khu vực hút thuốc |
33 | | コインロッカー | koin rokka- | Hộp tiền lẻ |
34 | 募集 | ぼしゅう | boshuu | tuyển dụng |
35 | 防火扉 | ぼうかとびら | bouka tobira | cửa chống cháy |
36 | 消火栓 | しょうかせん | shou ka sen | chữa cháy |
37 | 火気厳禁 | かきげんきん | kaki genkin | không dễ cháy |
38 | 不動産 | ふどうさん | fudou san | Địa ốc |
39 | 空室有り | くうしつあり | kuu shitsu ari | phòng có sẵn |
40 | 更衣室 | こういしつ | koui shitsu | Thay đổi phòng |
41 | 化粧室 | けしょうしつ | keshou shitsu | (nữ) Phòng có bồn |
42 | 会議室 | かいぎしつ | kaigi shitsu | Phòng hội nghị / Phòng Họp |
43 | 講義室 | こうぎしつ | kougi shitsu | Giảng đường |
44 | 保健室 | ほけんしつ | hoken shitsu | Phòng y tế |
45 | 公衆トイレ | こうしゅうトイレ | koushuu toire | Nhà vệ sinh công cộng |
46 | 公衆便所 | こうしゅうべんじょ | koushuu benjo | Nhà vệ sinh công cộng |
47 | 公衆電話 | こうしゅうでんわ | koushuu denwa | Điện thoại công cộng |
48 | 公衆浴場 | こうしゅうよくじょう | koushuu yokujou | Nhà tắm công cộng |
Thông tin được cung cấp bởi TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com