Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N2 “ Bài 16”
Thứ tư - 14/01/2015 09:44
Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Kanji Hiragana Tiếng Việt
混合 こんごう Tạp,hỗn hợp
コンセント Ổ cắm
献立 こんだて Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
こんばんは Chào buổi tối
サークル Câu lạc bộ thể thao
在学 ざいがく Đang học
再三 さいさん Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
祭日 さいじつ Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ
催促 さいそく Sự thúc giục,sự giục giã
採点 さいてん Sự chấn điểm,sự chấm bài
災難 さいなん Tai nạn,nguy khốn,rủi ro
裁縫 さいほう Khâu vá
材木 ざいもく Gỗ
サイレン Cái còi,còi báo động
逆さ さかさ Ngược lại,sự đảo lộn
逆様 さかさま Ngược ,ngược lại ,đảo lộn
捜す さがす Tìm kiếm
遡る さかのぼる Trở lại,đi ngược dòng
酒場 さかば Quán bar,phòng uống rượu
さきおととい Hôm kìa
先程 さきほど Ít phút trước,vừa mới
裂く さく xé,xé rách,xé toạc,chia cắt
索引 さくいん Mục lục
作者 さくしゃ Tác giả
削除 さくじょ Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ
作成 さくせい Thiết lập,tạo thành,viết
作製 さくせい Sự sản xuất,sự chế tác
探る さぐる Sờ thấy,mò thấy,dò ra
囁く ささやく Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
刺さる ささる Mắc,hóc
匙 さじ Thìa,cái muỗng
座敷 ざしき Phòng khách
差し支え さしつかえ Sự gây trở ngại,cản trở
差し引き さしひき Sự lên xuống,sự giảm trừ
刺身 さしみ Gỏi cá,sasimi
刺す さす Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích
挿す さす Đính thêm,gắn vào
注す さす Dội,thêm vào,rót vào
射す さす Chích,cho vào,dâng lên
流石 さすが Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi
>>> xem tiếp bài 17
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org