Khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1 tại TP.HCM
Thứ năm - 07/03/2019 16:23Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Giáo trình:
1. Minna no Nihongo 1 - Bản tiếng Nhật
2. Minna no Nihongo 1 - Bản dịch và giải thích ngữ pháp
3. Minna no Nihongo Kanji 1.
Sau khóa học, học viên đạt được:
1. Kiến thức:
+ Hoàn thành 10 bài trong giáo trình Mina no Nihongo 1.
+ Hiểu biết căn bản về tiếng Nhật.
+ Dùng được 600 từ vựng tiếng Nhật và 70 từ Hán tự.
2. Kỹ năng:
+ Tự tin giao tiếp tiếng Nhật cơ bản.
+ Đọc hiểu các đoạn văn căn bản.
Học tại Trung tâm tiếng Nhật SOFL, học viên học kết hợp với giáo trình, sách bản dịch và sách Kanji trong suốt khóa học.
1. Ôn bài:
+ Học viên chủ động ôn bài, luyện tập tại nhà các nội dung đã học: Từ vựng, mẫu câu, hội thoại, ngữ pháp.
+ Học viên hoàn thành các bài tập trong sách Minna no Nihongo 1 - Bản tiếng Nhật trước giờ giáo viên sửa bài trên lớp.
2. Chuẩn bị bài:
Học viên đọc và tìm hiểu trước từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp dựa vào sách Minna no Nihongo 1 - Bản dịch và giải thích ngữ pháp trước mỗi giờ lên lớp.
Kĩ năng đọc hiểu, nghe hiểu tiếng Nhật ở mức độ sơ cấp.
Là một Trung tâm tiếng Nhật uy tín quận 10 HCM, SOFL luôn là địa chỉ học tiếng Nhật tin cậy của các bạn học sinh, sinh viên và người đi làm.
一日 | 二日 | 三日 | 四日 |
BÀI MỞ ĐẦU: 1. Đặc điểm chung của tiếng Nhật 2. Chữ viết trong tiếng Nhật ( giới thiệu bảng chữ hiragana, Katakana) | 1. Bảng chữ cái Hiragana 2. Bảng chữ Katakana | 1. Bảng chữ cái Katakana 2.Phát âm của tiếng Nhật, âm đục, âm ngắt,trường âm | 1. Những cách nói thường dùng trong lớp học 2. Chào hỏi và những cách nói hàng ngày |
五日 | 六日 | 七日 | 八日 |
1. Chữ số 2. Ôn tập bảng chữ cái và các âm đã học | 1. Kiểm tra 2 Bảng chữ cái 2. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập (練習B,C) bài 1 3. Nghe kaiwa bài 1 | 1. Nghe mondai bài 1 2. Nghe chokai bài 1 3 .Kanji từ chữ1-5(chương1) | 1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 2 2. Nghe kaiwa bài 2 3. Nghe mondai bài 2 |
九日 | 十日 | 十一日 | 十二日 |
1. Nghe chokai bài 2 2. dokkai bài 1 3. dokkai bài 2 | 1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 3 2. Nghe kaiwa bài 3 3. Nghe mondai bài 3 | 1. Kanji từ chữ 6-10 (chương1) 2. Nghe chokai bài 3 3. Nghe dokkai bài 3 | 1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 4 2. Nghe kaiwa bài 4 3. Nghe mondai bài 4 |
十三日 | 十四日 | 十五日 | 十六日 |
1.chokai bài 4 2. dokkai bài 4 3. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 5 | 1.Nghe kaiwa bài 5 2.Nghe mondai 5 3.Nghe chokai bài 5 | 1. KIỂM TRA KANJI LẦN 1 2.dokai bài 5 | 1.Ôn tập ngữ pháp từ bài 1-5 2. Làm bài tập ôn tập ngữ pháp từ bài 1-5 |
十七日 | 十八日 | 十九日 | 二十日 |
KIỂM TRA NGỮ PHÁP TỪ BÀI 1-5 | 1. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 6 2. Nghe kaiwa bài 6 3. Nghe mondai bài 6 | 1. Kanji từ chữ 11-15 (chương 1+2) 2. Nghe chokai bài 6 3.dokkai bài 6
| 1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 7 2. Nghe kaiwa bài 7 3.Nghe mondai bài 7 |
二十一日 | 二十二日 | 二十三日 | 二十四日 |
1.Kanji từ chữ 16-20 (chương 2) 2.Nghe chokai bài 7 3. dokkai bài 7 | 1.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B, C) bài 8 2. Nghe kaiwa bài 8 3. Nghe mondai bài 8 | 1. Nghe cho kai bài 8 2. dokkai bài 8 3. Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài 9
| 1. Nghe kaiwa bài 9 2. Nghe mondai bài 9 3. Kanji từ chữ 21-25(chương 2+3) |
二十五日 | 二十六日 | 二十七日 | 二十八日 |
1. Nghe chokai bài 9 2.Từ vựng, ngữ pháp, luyện tập( 練習B,C) bài10 3. Nghe kaiwa bài 10 | 1. Nghe mondai bài 10 2. Nghe chokai bài 10 3. Dokkai bài 9 | 1.Dokkai bài 10 2.Kanji từ chữ 26-30(chương3+4) 3. Ôn tập Kanji từ chữ 1-30 | 1. Ôn tập ngữ pháp từ bài 1- bài 10 2. Làm bài tập ôn từ bàii 1- bài 10 |
二十九日 | 三十日 | ||
Kiểm tra Kanji cuối kỳ 30 chữ kanji | Kiểm tra cuối kỳ Minna từ bài 1-10 |
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
10
Tháng hiện tại
: 83746
Tổng lượt truy cập : 11466675
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |