☞ Mẫu câu
稽古は何時からですか? Buổi tập bắt đầu vào lúc mấy giờ?
Nâng cao
何時までですか? Kết thúc lúc mấy giờ?
Chú thích
あっ: A (thể hiện sự ngạc nhiên hay bất ngờ)
おまえ: Từ nam giới dùng để gọi người trong gia đình, hoặc người ít tuổi hơn
(tạo ấn tượng là người trên nói với người dưới)
~から: từ ~
~まで: đến
>>> Xem tiếp bài 24