Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N3 “ Bài 29” - Dạy học tiếng Nhật uy tín tại Hà Nội

Danh mục

Trang chủ » Luyện thi » LUYỆN THI N3 » Luyện Thi » Từ Vựng luyện thi n3

Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N3 “ Bài 29”

Thứ ba - 13/01/2015 12:25
Kanji           Hiragana         Tiếng Việt
誕生          たんじょう    sinh
                  ダンス           nhảy
団体          だんたい       tổ chức, hiệp hội
担当          たんとう       (in) phí
単なる     たんなる         chỉ, đơn giản, tuyệt đối
単に          たんに           đơn giản, chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất
地             ち                  đất
地位          ちい              (xã hội) vị trí, tình trạng
地域          ちいき            khu vực 
                  チーズ            pho mát
                  チーム            đội
知恵          ちえ               trí tuệ, trí thông minh
地下           ちか               tầng hầm, dưới lòng đất
違い          ちがい            sự khác biệt
違いない  ちがいない      chắc chắn, không nhầm lẫn
近頃         ちかごろ          gần đây, ngày nay
地球         ちきゅう           trái đất
地区         ちく                 quận, huyện, phần, khu vực
遅刻          ちこく             chậm trễ, trễ tới
知事          ちじ                quận đốc
知識          ちしき              kiến thức, thông tin
父親          ちちおや          cha
知能          ちのう             thông minh, bộ não
地平線      ちへいせん       chân trời
地方        ちほう    khu vực, địa phương, quận, huyện, khu vực, bờ biển
茶            ちゃ             trà
                チャンス       cơ hội
                ちゃんと       đúng cách, hoàn hảo
中            ちゅう          bên trong, giữa, trong số những
注            ちゅう          chú thích, lưu ý, giải thích
中央        ちゅうおう   trung tâm
中学        ちゅうがく   trung học cơ sở
中古        ちゅうこ       sử dụng, second-hand cũ
中止         ちゅうし      đình chỉ, gián đoạn, ngưng
駐車         ちゅうしゃ   đỗ xe 
昼食        ちゅうしょく ăn trưa, bữa ăn trưa
中心        ちゅうしん    trung tâm, cốt lõi, tim, trục
注目         ちゅうもく   thông báo, sự chú ý, quan sát
注文         ちゅうもん   trật tự, yêu cầu
長期         ちょうき       khoảng thời gian dài

>>> xem tiếp bài 29


Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL

Nguồn tin: hoctiengnhatban.org

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 
Hỗ trợ trực tuyến
Quận Cầu Giấy
Quận Hai Bà Trưng
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Dung
   
Hotline: 1900 986 845
Like facebook
Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 21


Hôm nayHôm nay : 514

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 514

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 12920477

THỜI GIAN LÀM VIỆC

TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SOFL

Làm việc từ thứ 2 đến chủ nhật
Thời gian : 8h -21h hằng ngày 
GIẢNG DẠY TẠI CÔNG TY
  • CÔNG TY TNHH KSMC
    CÔNG TY TNHH KSMC Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn !
  • CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN
    CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất...
  • Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
    Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
  • Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh
    Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh !
  • Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt
    Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn...
  • Bài Mới Đăng
  • Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL
    Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn...
  • Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật
    Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu...
  • Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân
    Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh...
  • Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản
    Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một...
  • Đơn vị đo lường của Nhật Bản
    Đơn vị đo lường của Nhật Bản Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫...