Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N2 “ Bài 33”
Thứ tư - 14/01/2015 10:06Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
倣う ならう Mô phỏng,phỏng theo
鳴らす ならす Làm nổi danh,thổi
生る なる Ra quả
馴れる なれる Thuần hóa
南極 なんきょく Nam cực
なんとなく Không hiểu tại sao
なんとも Không...một chút nào
ナンバー Số
南米 なんべい Nam mỹ
南北 なんぼく Nam bắc
煮える にえる Chín,nhừ
匂う におう Có mùi,nực mùi
逃がす にがす Để mất,tuột mất
憎い にくむ Chán ghét,oán hận
憎らしい にくらしい Đáng ghét,ghê tởm
にこにこ Mỉm cười
濁る にごる Đục
虹 にじ Cầu vồng
日時 にちじ Ngày giờ
日課 にっか Bài học hàng ngày
日程 にってい Hành trình,chương trình trong ngày
鈍い にぶい Chậm chạp,cùn,đần độn
入社 にゅうしゃ Vào công ty làm
女房 にょうぼう Vợ
睨む にらむ Liếc,lườm
煮る にる Nấu
俄 にわか Bỗng nhiên,đột ngột
縫う ぬう Vá,thêu,may mặc
濡らす ぬらす Làm ướt,làm ẩm
ねじ Đinh ốc,ốc vít
捩る ねじる Vặn,xoáy,xoay,quay
ネックレス Vòng cổ,dây đeo cổ
熱する ねっする Kích động,hưng phấn,say mê
寝間着 ねまき Quần áo ngủ
狙い ねらい Mục đích
狙う ねらう Nhắm vào,vào mục đích
年度 ねんど Niên khóa,niên độ
>>> xem tiếp bài 34
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
627
Tháng hiện tại
: 762
Tổng lượt truy cập : 12517757
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |