Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N2 “ Bài 38”
Thứ tư - 14/01/2015 10:11Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
副詞 ふくし Phó từ
複写 ふくしゃ Bản sao,bản in lại
複数 ふくすう Số nhiều,đa ,phức số
含める ふくめる Bao gồm
膨らます ふくらます Bầu bầu,chình ình
膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra
不潔 ふけつ Không sạch sẽ,không thanh sạch,không thanh khiết
更ける ふける Trở nên khuya,về khuya
符号 ふごう Nhãn ,phù hiệu,kí hiệu
夫妻 ふさい Vợ chồng,phu thê
塞がる ふさがる Ngập tràn,bận rộn,kín miệng
塞ぐ ふさぐ Ép nài,bít chịt,bế tắc
ふざける Hiếu động,đùa cợt
無沙汰 ぶさた Lâu không gặp
武士 ぶし Võ sĩ
部首 ぶしゅ Bộ (chữ hán)
襖 ふすま Màn kéo,tấm cửa kéo
附属 ふぞく Phụ thuộc,sự sát nhập
蓋 ふた Cái nắp nồi
不通 ふつう Bị tắc,không thông
ぶつかる Va chạm,va đập,va vào
ぶつける Đập mạnh,đánh mạnh
物騒 ぶっそう Nguy hiểm ,hoan lạc
ぶつぶつ Làu bàu,lầm bầm
船便 ぶひん Linh kiện,phụ tùng
吹雪 ふぶき Bão tuyết
父母 ふぼ Cha mẹ,bố mẹ
踏切 ふみきり Nơi chắn tàu
麓 ふもと Chân núi
増やす ふやす Làm tăng lên,làm hơn
殖やす ふやす Làm tăng lên,thêm vào
フライパン Cái chảo
ブラウス Áo bờ lu
ぶらさげる Treo lòng thòng,đeo vào
ブ ラシ Bàn chải ,chổi lông
プラスチック Nhựa
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
56
Tháng hiện tại
: 56
Tổng lượt truy cập : 12516685
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |