Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N1 “ Bài 10”
Thứ sáu - 30/01/2015 13:39
Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
中立 ちゅうりつ Trạng thái trung lập
造り つくり Cấu trúc, vóc dáng
造る つくる Thực hiện, xây dựng, sản xuất, chế tạo
繕う つくろう Hàn gắn, sửa chữa, điều chỉnh
接ぐ つぐ Tham gia, thiết lập
継ぐ つぐ Thành công
付け加える つけくわえる Thêm vào, gắn thêm vào
告げる つげる Thông báo
辻褄 つじつま Đồng nhất, thống nhất, gắn kết
途中 つちゅう Giữa đường
突っ張る つっぱる Hỗ trợ
筒 つつ Đường ống, ống
銃 つつ súng
突く つつく Đâm, đóng, vượt qua, xông vào, giữ chặt, thở ra
慎む つつしむ Sống cẩn thận, kiêng, tránh
伝言 つてごと Lời nhắn, tin đồn
勤まる つとまる Phù hợp, cân bằng
勤め先 つとめさき Nơi làm việc, công sở
努めて つとめて Làm việc nỗ lực, làm việc chăm chỉ
津波 つなみ Sóng thần, sóng thủy triều
抓る つねる Bị đánh cấp
募る つのる Mời, thu hút tham gia
唾 つば Nước bọt, đờm
呟く つぶやく Lẩm nhẩm, ca thán
瞑る つぶる Nhắm mắt
壷 つぼ Nồi, bình
蕾 つぼみ Chồi, nụ hoa
躓く つまずく Sẩy chân, vấp ngã
摘む つまむ Ngắt, hái cắt
詰らない つまらない Không đáng kể, nhàm chán, tầm thường
詰まり つまり Đầy chặt, nhét chặt, bị tắc, bí, quẫn, co, rút ngắn
>>> xem tiếp bài 11
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org