Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N1 “ Bài 7”
Thứ sáu - 30/01/2015 13:36
Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
展示 てんじ Triển lãm, trưng bày
天井 てんじょう Trần nhà, mái nhà, đỉnh
転じる てんじる Chuyển biến, thay đổi, đổi
点線 てんせん dotted line, perforated line
天体 てんたい Thiên thể
転転 てんてん Chuyển đi chuyển lại, lộn đi lộn lại
てんで Hoàn toàn
転任 てんにん Chuyển công việc, chuyển công tác
展望 てんぼう Sự nhìn xa, ngắm trông, triển vọng
転落 てんらく Lăn xuống, rơi xuống
出合う であう Gặp ngẫu nhiên, thích hợp, gặp gỡ
出入り口 でいりぐち Lối vào và lối ra
でかい To
出来物 できもの Nhọt, mụn
出切る できる Ra khỏi
出くわす でくわす Đi qua, xảy ra
出鱈目 でたらめ Ngẫu nhiên
出直し でなおし Điều chỉnh, sửa
田園 でんえん Quốc gia, huyện
電源 でんげん Nguồn điện
伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
電線 でんせん Dòng điện
伝達 でんたつ Truyền dẫn, thông tin
伝来 でんらい Sự giới thiệu, truyền lại, tuyên truyền, truyền đạt
と Nếu, chỉ sở hữu từ
問い合わせる といあわせる Hỏi về, hỏi thăm
問屋 といや Cửa hàng, người bán sỉ ( buôn bán)
問う とう Đòi hỏi, hỏi thăm, quan tâm về
棟 とう Đỉnh, đỉnh mái
>>> xem tiếp bài 8
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org