Học tiếng nhật Online SOFL – Từ vựng luyện thi N1 “ Bài 12”
Thứ sáu - 30/01/2015 13:41
Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
中立 ちゅうりつ Trạng thái trung lập
中和 ちゅうわ Trung hòa, chống lại
腸 ちょう Ruột
蝶 ちょう Bướm
超 ちょう Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu
庁 ちょう Văn phòng Chính phủ
調印 ちょういん Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong
聴覚 ちょうかく Thính giác
長官 ちょうかん Thư ký
聴講 ちょうこう Kiểm toán
徴収 ちょうしゅう Thu thập, trưng thu
聴診器 ちょうしんき Dụng cụ chuẩn bệnh
挑戦 ちょうせん Thách thực
長大 ちょうだい Chiều dài lớn
調停 ちょうてい Trọng tài, hòa giải
恰度 ちょうど Phải, chính xác
長編 ちょうへん Độ dài( ví dụ như độ dài của một bộ phim)
丁目 ちょうめ Đường của một khu phố
調理 ちょうり Nấu ăn
調和 ちょうわ Hài hòa
ちょくちょく Thường xuyên, thỉnh thoảng
直面 ちょくめん Đối đầu
著書 ちょしょ Tác phẩm văn học, cuốn sách
貯蓄 ちょちく Tiết kiệm
直感 ちょっかん Trực giác
一寸 ちょっと Một chút, một ít, rút ngắn thời gian
著名 ちょめい Nổi tiếng
ちらっと Trong nháy mắt, do tai nạn
塵取り ちりとり Người quét dọn, lao công
治療 ちりょう Điều trị y tế
賃金 ちんぎん Tiền lương
>>> xem tiếp bài 13
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org