Hè rồi! Bạn đã có mong muốn đặt chân tới Đất nước Mặt trời mọc bao giờ chưa? Nếu có thì nhất định đừng bỏ qua hệ thống từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du lịch của Nhật ngữ SOFL dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về du lịch
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du lịch.
ガイド ガイド Hướng dẫn viên
ホテル Khách sạn
レストラン Nhà hàng
出発(しゅっぱつ Xuất phát / khởi hành
集合(しゅうごう) Tập trung / tập hợp
教会(きょうかい) Nhà thờ
動物園(どうぶつえん) Sở thú
博物館(はくぶつかん) Viện bảo tàng
遊園地(ゆうえんち) Khu vui chơi giải trí
郊外(こうがい) Ngoại ô
名所旧跡(めいしょきゅうせき) Khu danh thắng di tích cổ
回る(まわる) Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館(れきしきねんかん) Bảo tàng lịch sử
戻る(もどる) Quay về
到着(とうちゃく) Tới nơi
航空券(こうくうけん) Vé máy bay
満席(まんせき) Hết chỗ
一番の便(いちばんのびん) Chuyến bay sớm nhất
空いている(あいている) Còn chỗ / trống chỗ
日程(にってい) lịch trình
荷物(にもつ) Hành ý
ふもと Chân núi
中腹(ちゅうふく) lưng núi
頂上(ちょうじょう) Đỉnh núi
日帰り旅行(ひがえりりょこう) Du lịch đi về trong ngày
乗り物(のりもの) Phương tiện di chuyển
登山口(とざんぐち) Cửa đi lên núi
ケーブルカー Xe cáp
改札口(かいさつぐち) Cửa soát vé
ハイキングコース Tour leo núi
所要時間(しょようじかん) Thời gian tham quan
休憩所(きゅうけいじょ) Chỗ nghỉ / dừng chân
景色(けしき) Cảnh sắc / phong cảnh
空港 Sân bay
飛行機 Máy bay
フライト Chuyến bay
チケット Vé
パイロット Phi công
客室乗務員 Tiếp viên
便名 Số chuyến bay
搭乗ゲート Cửa lên máy bay
搭乗券 Phiếu lên máy bay
パスポート Hộ chiếu
機内持ち込み用手荷物 Hành lý xách tay
スーツケース Vali
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
添乗員 てんじょういん Người phụ trách
取敢えず とりあえず Tạm thời
早速 さっそく Ngay tức khắc
手回り品 てまわりひん Đồ xách tay
温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông
一方通行 いっぽつうこう Đường một chiều
乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng
団体旅行 だんたいりょこう Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa
団員 だんいん Thành viên đoàn
客層 きゃくそう loại khách
予定変更 よていへんこう Thay đổi dự định
変更事項 へんこうじこう Những mục thay đổi
食い違い くいちがい Không nhất trí, khác nhau
手配 てはい Chịu trách nhiệm
リクエストする yêu cầu
キャンセルする Hủy bỏ
Với những từ vựng tiếng Nhật về du lịch trên, Trung tâm tiếng Nhật SOFL mong rằng các bạn sẽ có một chuyến đi trải nghiệm, tham quan vui vẻ và ý nghĩa.