Học tiếng nhật Online SOFL – Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản “ Bài 12”
Thứ sáu - 09/01/2015 15:50Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
メアリー: ドル を えん に かえたいんです が、 どこ で できます か。
Doru o en ni kaetai n desu ga, doko de dekimasu ka.
Tôi muốn đổi tiền đô-la sang đồng yên, tôi có thể làm việc đó ở đâu?
すずき: あの かど の ぎんこう で できます。
Ano kado no ginkoo de dekimasu.
Bạn có thể làm việc đó tại ngân hàng ở góc phố.
メアリー: ぎんこう は なんじ から なんじ まで です か。
Ginkoo wa nanji kara nanji made desu ka.
Ngân hàng mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?
すずき: くじ から さんじ まで です。
Kuji kara sanji made desu.
Nó mở cửa từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều
メアリー: どようび も あいて います か。
Doyoobi mo aite imasu ka
Nó cũng mở cửa vào chủ nhật chứ?
すずき: ええ、 あさ は あいて います。
Ee, asa wa aite imasu.
Có, nó mở cửa vào buổi sáng.
メアリー: すみません。 ドル を えん に かえたいん です が。
Sumimasen. Doru o en ni kaetai n desu ga
Xin lỗi, tôi muốn đổi tiền đô la sang tiền yên.
テラー:はい。 この もうしこみしょ に かいて ください。
Hai. Kono mooshikomisho ni kaite kudasai.
Vâng. Xin vui lòng điền vào bảng này
メアリー:はい。 これ で いい です か。
Hai. Kore de ii desu ka.
Ok, thế này đã được chưa?
テラー:はい、 あちら で おまち ください。
Hai, achira de omachi kudasai.
Được rồi. Xin vui lòng chờ ở đằng kia
>>> Xem tiếp bài 13
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 8
Hôm nay : 236
Tháng hiện tại : 236
Tổng lượt truy cập : 13912677
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |