Hôm nay tiếng Nhật SOFL chia sẽ cùng các bạn bài Tiếng Nhật cơ bản bài 1. Tiếng Nhật cơ bản bài 1 cung cấp cho bạn những gì? cùng tìm hiểu nhé.
Học tiếng Nhật là bạn đang đương đầu với một thử thách lớn, vô cùng lớn vì tiếng Nhật là thứ tiếng khó rất khó. Hãy dũng cảm tự tin vào quyết định của mình nhé.Nhưng bắt đầu từ đâu với một ngôn ngữ mới, khó nữa chứ? Hãy bắt đầu từ những điều đơn giản trước? Hãy đến với trung tâm tiếng Nhật SOFL - nơi bạn có thể tìm kiếm mọi thứ về tiếng Nhật.
Với bài tiếng Nhât cơ bản bài 1.Chúng tôi sẽ cung cấp các từ vựng thông dụng nhất, lời chào hỏi và với thiệu bản thân.
1. Các từ vựng thông dụng sử dụng trong giới thiệu bản thân: - わたし : tôi
- わたしたち : chúng ta, chúng tôi
- あなた : bạn
- あのひと : người kia
- あのかた : vị kia
- みなさん : các bạn, các anh, các chị, mọi người
- ~さん <~san> : anh ~, chị ~
- せんせい : giáo viên
- がくせい : học sinh, sinh viên
- かいしゃいん : nhân viên công ty
- ぎんこういん : nhân viên ngân hàng
- いしゃ : bác sĩ
- けんきゅうしゃ : nghiên cứu sinh
- エンジニア : kỹ sư
- だいがく : trường đại học
- びょういん : bệnh viện
- でんき : điện
- だれ : ai (hỏi người nào đó)
- どなた : ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)
- ~さい <~sai> : ~tuổi
- なんさい : mấy tuổi
- おいくつ : mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)
- はい : vâng
- いいえ : không
- しつれいですが : xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
- おなまえは? : bạn tên gì?
- ~から きました <~kara kimashita> : đến từ ~
2. Lời chào hỏi:
- おはようございます -ohayogozaimasu : chào buổi sáng
- こんにちは -konnichiwa : xin chào, chào buổi chiều
- こんばんは -konbanwa : chào buổi tối
- おやすみなさい-oyasuminasai : chúc ngủ ngon
- さようなら-sayounara : chào tạm biệt
- ありがとう ございます -arigatou gozaimasu : xin cảm ơn
- すみません-sumimasen : xin lỗi…
- おねがいします-onegaishimasu : xin vui lòng
3. Một số câu giao tiếp thông dụng:
- なか かわった ことあった?Naka kawatta kotoatta? : Có chuyện gì vậy?
- どう した?Dō shita? : Truyện gì đang diễn ra?
- げんき だた?Genki data?: Dạo này ra sao rồi
- げんき?Genki?: Bạn có khỏe không?
- どう してて?Dō shiteta?: Dạo này mọi việc thế nào rồi?
- なに やってた の?Nani yatteta no?: Dạo này bạn đang làm gì?
- なに はなしてた の?Nani hanashiteta no?: Các bạn đang nói chuyện gì vậy?
- べつ に かわんあい。-Betsu ni kawannai : không có gì đặc biệt.
- あんまり。-Anmari : khỏe thôi.
Đây là bài đầu tiên cũng là những bước đầu tiên trên con đường học tiếng Nhật, hãy luôn luôn dõi theo Tiếng Nhật SOFL để cập nhật các bài viết tiếp theo về tiếng Nhật nhé. Chúc các bạn học tốt.