Những trạng từ hay gặp nhất trong đề thi JLPT 2019
Thứ ba - 16/07/2019 17:05Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
>>> Đáp án đề thi JLPT 7/2019 chuẩn nhất
>>> Hạn đăng ký thi Nat Test tháng 8/2019
ぴったり:Vừa vặn, khít (chặt), gần (sát)
Ví dụ:
戸をぴったり閉める:Đóng chặt cửa
(着物などが)ぴったり合う:Quần áo mặc vừa vặn (vừa khít)
ぴったりと寄り添って座る:Ngồi gần sát vào nhau
やはり・やっぱり:Quả đúng (như mình nghĩ), rốt cục thì
Ví dụ:
一生懸命走ったが、やっぱり遅刻した:Đúng như mình nghĩ, dù cố gắng hết sức để chạy nhưng cuối cùng thì mình vẫn bị muộn.
ビールの一杯目はやっぱりうまいね:Đúng như mình nghĩ, cốc bia đầu tiên thật là ngon.
やっぱり何かが違う:Có điều gì không ổn ở đây (giống với điều tôi nghĩ)
うっかり:Bất cẩn, xao lãng, lơ đễnh
Ví dụ:
うっかりしている人:Người thiếu cẩn thận, hay lơ đễnh
うっかり秘密を漏らす:Vô tình làm lộ bí mật
私はそれをうっかり間違えました:Tôi đã bất cẩn làm sai
がっかり:Thất vọng
Ví dụ:
まったくがっかりだ:Hoàn toàn thất vọng
本当にがっかり(残念)だね!:Thật đáng thất vọng!
ぎっしり:Chật kín
Ví dụ:
ぎっしり詰まったスケジュール:Full lịch, kín lịch
全面にぎっしり書くこと:Viết kín hết các mặt
彼は棚に本をぎっしり詰め込んだ:Trên giá anh ta nhét chật kín các sách
ぐっすり:Ngủ say, ngủ ngon, ngủ thiếp đi
Ví dụ:
ぐっすり寝てね!:Ngủ ngon nhé!
音楽を聴きながらぐっすり寝る:Vừa nghe nhạc vừa ngủ thiếp đi
こっそり:Nhẹ nhàng, lén lút, rón rén
Ví dụ:
こっそり入り込む:Lén lút lẻn vào nhà
こっそり結婚する:Bí mật (lén lút) kết hôn
さっぱり:Sảng khoái (rửa mặt), vị nhạt (đồ ăn), sạch sẽ gọn gàng (trang phục)
Ví dụ:
さっぱりした身なりをしている:Ăn mặc (bộ dạng) gọn gàng sạch sẽ
1時間昼寝してさっぱりした:Sau một tiếng ngủ trưa cơ thể cảm thấy rất khoan khoái
※さっぱり~ない:Hoàn toàn không, một chút cũng không
さっぱりわからないよ!:Tôi chẳng hiểu gì cả!
どうなることかさっぱり分からない:Mọi chuyện không biết sẽ đi về đâu
ぐったり:Mệt nhoài, mệt phờ râu, kiệt sức
Ví dụ:
暑さと忙しさでぐったりした:Thời tiết oi bức cùng với sự bận rộn khiến con người ta kiệt sức
ソファーにぐったりと座る:Ngồi (đổ) vật xuống ghế sofa (vì mệt)
しっかり:Chắc chắn, vững chắc
Ví dụ:
かばんをしっかり握る:Cầm (giữ) chặt cái túi
指をしっかりと組む:Các ngón tay nắm chặt vào nhau
Trên đây là những trạng từ thường gặp nhất trong đề thi JLPT mà SOFL chia sẻ cùng các bạn. Nếu bạn biết những trạng từ khác nữa, đừng ngại ngùng chia sẻ cùng chúng tôi ngay dưới comment của bài viết này nhé.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trong bài học tiếng Nhật sơ cấp hôm nay, trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giới thiệu tới các bạn cấu trúc, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể trong từng trường hợp cụ thể của mẫu ngữ pháp “この / その / あの (Kono/ sono/ ano)... Này/đó/kia”.
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
355
Tháng hiện tại
: 490
Tổng lượt truy cập : 12517485
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |