Như các bạn đã biết , khi học bất kỳ ngôn ngữ nào nói chung và tiếng Nhật nói riêng , ngoài việc thường xuyên tích lũy , trau dồi vốn từ vựng bạn còn phải đặc biệt quan tâm , chú ý đến ngữ pháp bởi nó là bước đặt nền tảng để bạn học tốt, như vượt qua các kỳ thi năng lực tiếng Nhật tốt nhất .
Và để tiếp tục chương trình học ngữ pháp , hôm nay trung tâm Tiếng Nhật SOFL sẽ chia sẽ với các bạn ngữ pháp tiếng Nhật bài 40 . Mời các bạn bớt chút thời gian học bài dưới đây nhé .
1. Mẫu câu 1.
a. Cấu trúc :疑問詞(Từ để hỏi) + V(普通形-Thể thông thường) + か、
b. Dịch nghĩa : Không biết là có như thế nào đó hay không?
c. Ví dụ;
- 会議はいつ終わるか、わかりません
Tôi không biết là khi nào thì cuộc họp kết thúc.
- ビールが何本あるか、教えてください
Hãy nói cho tôi biết là có bao nhiêu lon bia.
- 箱の中に何があるか、調べてください
Hãy tìm hiểu xem trong hộp có gì hay không?
2. Mẫu câu 2 :
a. Khi không có từ để hỏi thì cấu trúc là :V(普通形-Thể thông thường) + かどうか、~~~~
b. Ví dụ;
-傷がないかどうか、調べてください
Hãy kiểm tra xem là có bị thương hay không?
-荷物が着いたかどうか、確かめてください
Hãy xác nhận lại xem là hàng hóa đã đến hay chưa?
-その話はほんとうかどうか、わかりません
Không biết là câu chuyện đấy có thật hay không?
3. Mẫu câu 3 :
a. Cấu trúc: Vて( Động từ thể て) + みます
b. Ngữ pháp : Thử làm một hành động V
c. Ví dụ;
-新しい靴を履いてみます
Đi thử đôi giày mới
-もう一度がんばってみます
Thử cố gắng thêm một lần nữa
-日本語で説明してみます
Thử giải thích bằng tiếng Nhật
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết , và đây chỉ là một phần nhỏ , còn nhiều , rất nhiều các mẫu câu ngữ pháp khác đang chờ bạn khám phá vậy nên hãy đồng hành cùng chúng tôi -
trung tâm Tiếng Nhật SOFL nhé để chinh phục hết nhé .Trân Trọng!