Tên tiếng Nhật các ký hiệu trên bàn phím máy tính
Thứ sáu - 29/04/2016 08:58Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Kí hiệu | Cách đọc | Tiếng Anh (phần lớn bắt nguồn từ tiếng Anh) | Tiếng Việt |
! | イクスクラメーション (エクスクラメーション) 感嘆符 | exclamation mark | Dấu chấm than |
“ | ダブルクォーテーション 引用符 ウムラウ | double quotation mark | Dấu nháy kép |
# | いげた 番号記号、No ポンド(パウンド) ハッシュマーク | number sign pound sign【ポンド(記号)】hash mark 【細切れの印(しるし)】 | Dấu thăng |
$ | ダラス、ドルマーク ドル記号 | dollar mark 【(アメリカの通貨)ドルの印】 | Dấu Dollar |
% | パーセント | percent sign 【パーセント記号】 | Phần trăm |
& | アンパサンド | ampersand 【アンド記号】 | Và |
‘ | アポストロフィー<’> アクサンテギュシングルクォート<> (シングルクオート) | apostrophe 【アポストロフィ】single quote 【シングルクォート】 | Dấu chấm đơn |
) | 右小括弧 丸かっこ(閉じる) | right parenthesis close parenthesis 【閉じる丸括弧】 | Đóng dấu ngoặc đơn |
( | 左小括弧 丸かっこ(開く) | left parenthesis open parenthesis 【開く丸括弧】 | Dấu ngoặc đơn trái |
* | アステリスク (アスタリスク) 星印 | asterisk 【星印】star 【星】 | Dấu hoa thị |
, | コンマ セディユ カンマ | comma 【コンマ】又は【カンマ】 | Đóng dấu nháy đơn |
+ | 正符号 プラス | plus sign plus mark 【プラスの印】 | Dấu cộng |
/ | 斜線 スラッシュ | solidus 【斜線】slash 【切れ目】virgule 【どちらの意味を取ってもいいことを示す斜線】 | Gạch chéo |
. | ドット(注2) ポイント(小数点) 終止符 | full stop 【終止符】period 【〔米語〕 終止符】dot 【点】 decimal point (point) 【小数点】 | Dấu chấm kết thúc |
– | ハイフン 負符号 マイナス | hyphen-minus minus sign 【マイナス記号】hyphen 【ハイフン[連字符]】 | Dấu gạch ngang |
>>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các thao tác máy tính cơ bản
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
7
Tháng hiện tại
: 560
Tổng lượt truy cập : 12151997
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |