Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về ngành Toán học
Thứ sáu - 25/01/2019 16:31Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc sang Tiếng Nhật |
1 | dãy số | 数列 | すうれつ |
2 | dãy số hữu hạn | 有限数列 | ゆうげんすうれつ |
3 | dãy số vô hạn | 無限数列 | むげんすうれつ |
4 | Dây | 弦 | げん |
5 | diện tích | 面積 | めんせき |
6 | diện tích bề mặt | 表面積 | ひょうめんせき |
7 | diện tích đáy | 底面積 | ていめんせき |
8 | diện tích mặt bên | 側面積 | がわめんせき |
9 | Dư | 余り | あまり |
10 | dương vô cực | 正の無限大 | せいのむげんだい |
11 | đa giác đều | 正多角形 | せいたかくけい |
12 | đa thức | 多項式 | たこうしき |
13 | đại số | 代数 | だいすう |
14 | đạo hàm | 導関数 | どうかんすう |
15 | đạo hàm bậc 1 | 第一次導関数 | だいいちじどうかんすう |
16 | đạo hàm bậc 2 | 第二次導関数 | だいにじどうかんすう |
17 | đẳng thức | 等式 | とうしき |
18 | đầu mút | (線分)端点 | たんてん |
19 | đen-ta | デルタ |
|
20 | đề-ca-mét | デカメートル |
|
21 | đề-xi-mét | デシメートル |
|
22 | đề-xi-mét khối | 立方デシメートル | りっぽうデシメートル |
23 | đề-xi-mét vuông | 平方デシメートル | へいほうデシメートル |
24 | đi qua | 通過する | つうかする |
25 | điểm uốn | 変曲点 | へんきょくてん |
26 | đỉnh | 頂 | ちょう |
27 | định lý | 定理 | ていり |
28 | định lý cos | 余弦定理 | よげんていり |
29 | định lý đường trung bình | 中点連結定理 | ちゅうてんれんけつていり |
30 | định lý nghịch đảo | 定理の逆 | ていりのぎゃく |
31 | định lý sin | 正弦定理 | せいげんていり |
32 | đoạn thẳng | 線分 | せんぶん |
33 | độ dài | 長さ | ながさ |
34 | đồ thị | グラフ |
|
35 | đồng dạng | 相似 | そうじ |
36 | đơn thức | 単項式 | たんこうしき |
37 | đơn vị | 単位 | たんい |
38 | đơn vị ảo | 虚数単位 | きょたんい |
39 | đường chéo | 対角線 | たいかくせん |
40 | đường kính | 直径 | ちょっけい |
41 | đường tiệm cận | 漸近線 | ざんきんせん |
42 | đường thẳng | 直線 | ちょくせん |
43 | đường tròn nội tiếp | 内接円 | ないせつえん |
44 | đường tròn ngoại tiếp | 外接円 | がいせつえん |
45 | đường trung bình | 中点連結 | ちゅうてんれんけつ |
46 | đường trung trực | 垂直二等分線 | すいちょくにとうぶんせん |
47 | ê-líp | 楕円 | だえん |
48 | gam | グラム |
|
49 | gam-ma | ガンマ |
|
50 | góc | 角 | かく |
51 | góc bẹt | 平角 | へいかく |
52 | góc đối đỉnh | 対頂角 | たいちょうかく |
53 | góc đồng vị | 同位角 | どういかく |
54 | góc nội tiếp | 円周角 | えんしゅうかく |
55 | góc ngoài | 外角 | がいかく |
56 | góc nhọn | 鋭角 | えいかく |
57 | góc ở đáy | 辺角 | へんかく |
58 | góc ở đỉnh | 頂角 | ちょうかく |
59 | góc ở tâm | 中心角 | ちゅうしんかく |
60 | góc tù | 鈍角 | どんかく |
Với tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trên, hy vọng các bạn sẽ có thêm cho mình thật nhiều vốn từ bổ ích và củng cố thêm vốn từ giao tiếp tiếng Nhật thật hiệu quả.
>>> Xem thêm : Khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trong bài học tiếng Nhật sơ cấp hôm nay, trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giới thiệu tới các bạn cấu trúc, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể trong từng trường hợp cụ thể của mẫu ngữ pháp “この / その / あの (Kono/ sono/ ano)... Này/đó/kia”.
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
476
Tháng hiện tại
: 476
Tổng lượt truy cập : 12151913
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |