Với mong muốn hỗ trợ các bạn luyện thi năng lực tiếng Nhật hiệu quả, trung tâm Nhật Ngữ SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với bạn đọc danh sách từ vựng tiếng Nhật N5 (phần 1). Hãy Note lại và học từ vựng thường xuyên để lấy bằng N5 với điểm số cao nhất nhé.
Từ vựng tiếng Nhật N5 phần 1 - Luyện thi năng lực tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật là một khía cạnh khá quan trọng dù bạn
học tiếng Nhật để giao tiếp hay lấy chứng chỉ năng lực. Và không có cách học nào thành công mà không có sự chăm chỉ. Hãy đặt ra mục tiêu, có thể là mỗi ngày khoảng 10 từ tùy vào năng lực của bạn. Biết nhiều từ mới không bao giờ là thừa đâu.^^!
Từ vựng tiếng Nhật N5 phần 1 dành cho các bạn luyện thi:
1. あう (au): Gặp gỡ
2. あお (ao): Màu xanh da trời
3. あおい (aoi): Xanh da trời
4. あか (aka): Màu đỏ (danh từ)
5. あかい (akai): Đỏ (tính từ)
6. あかるい (akarui): Sáng (không tối)
7. あき (aki): Mùa thu
8. あく (aku): Mở (tự động từ)
9. あける (akeru): Mở (tha động từ)
10. あげる (ageru): Đưa
11. あさ (asa): Buổi sáng
12. あさごはん (asagohan): Cơm sáng
13. あさって (asatte): Ngày kia
14. あし (ashi): Chân
15. あした(ashita): Ngày mai
16. あそこ (asoko): Chỗ đó, nơi đó
17. あそぶ (asobu): Chơi, vui đùa
18. あたたかい (atatakai): Ấm áp
19. あたま(atama): Cái đầu
20. あたらしい(atarashii): Mới, mới mẻ
21. あちら(achira): Chỗ kia
22. あつい(atsui): (trời) Nóng
23. あつい(atsui): Nóng (nhiệt độ của vật)
24. あつい(atsui): Dày
25. あっち(acchi): đằng kia
26. あと(ato): Sau khi, sau, sau đó
27. あなた(anata): Bạn (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai)
28. あに(ani): Anh trai (của tôi)
29. あね(ane): Chị gái (của tôi)
30. あの(ano): Cái đó (đứng trước danh từ chỉ vật ở xa người nói và người nghe)
31. あの(ano): um… (gây sự chú ý, hoặc thể hiện sự ngập ngừng)
32. アパート(apaato): Căn hộ
33. あびる(abiru): Tắm
34. あぶない(abunai): Nguy hiểm
35. あまい(amai): Ngọt, ngọt ngào
36. あまり(amari): Chẳng … mấy
37. あめ(ame): Mưa
38. あめ(ame): Kẹo
39. あらう(arau): Rửa
40. ある(aru): Có, được ( chỉ sự sở hữu)
41. あるく(aruku): Đi bộ
42. あれ(are): cái kia, kia
43. いい/よい(ii/yoi): Tốt, đẹp
44. いいえ(iie): Không (dùng để phủ định)
45. いう(iu): Nói
46. いえ(ie): Nhà, gia đình
47. いかが(ikaga): Như thế nào ạ? (được không ạ?)
48. いく/ゆく(iku/yuku): Đi
49. いくつ(ikutsu): Bao nhiêu tuổi? Bao nhiêu cái?
50. いくら(ikura): Bao nhiêu tiền?
51. いけ(ike): Ao
52. いしゃ(ishya): Bác sỹ
53. いす(isu): Chiếc ghế
54. いそがしい(isogashii): Bận rộn
55. いたい(itai): Đau, đau đớn
56. いち(ichi): Một
57. いちにち(ichinichi): Một ngày
58. いちばん(ichiban): Thứ nhất
59. いつ(itsu): Khi nào
60. いつか(itsuka): 5 ngày, ngày mồng 5
61. いっしょ(isshyo): Cùng nhau
62. いつつ(itsutsu): 5 cái
63. いつも(itsumo): Lúc nào cũng, luôn luôn
64. いぬ(inu): Con chó
65. いま(ima): Bây giờ
66. いみ(imi): Ý nghĩa
67. いもうと(imouto): Em gái (của người nói)
68. いや(iya): Không, không hài lòng
69. いりぐち(iriguchi): Cửa vào
70. いる(iru): Có (chỉ sự tồn tại của người, vật)
71. いる(iru): Cần thiết
72. いれる(ireru): Cho vào, đặt vào
73. いろ(iro): Màu sắc
74. いろいろ(iroiro): Đa dạng, nhiều loại
75. うえ(ue): Trên, phía trên
76. うしろ(ushiro): Đằng sau
77. うすい(usui): Mỏng, nhạt
78. うた(uta): Bài hát
79. うたう(utau): Hát
80. うまれる(umareru): Được sinh ra
81. うみ(umi): Biển
82. うる(uru): Bán
83. うるさい(urusai): Ồn ào
84. うわぎ(uwagi): Áo khoác
85. え(e): Bức tranh, bức họa
86. えいが(eiga): Phim
87. えいがかん(eigakan): Rạp chiếu phim
88. えいご(eigo): Tiếng Anh
89. ええ(ee): Vâng (dùng để khẳng định)
90. えき(eki): Nhà ga
91. エレベーター(erebeetaa): Thang máy
92. えんぴつ(enpitsu): Bút chì
93. おいしい(oishii): Ngon
94. おおい(ooi): Nhiều
95. おおきい(ookii): To lớn
96. おおきな(ookina): To lớn
97. おおぜい(oozei): Rất nhiều người
98. おかあさん(okaasan): Mẹ (người khác)
99. おかし(okashi): Bánh kẹo
100. おかね(okane): Tiền
101. おきる(okiru): Thức dậy
102. おく(oku): Đặt, để
103. おくさん(okusan): Vợ (người khác)
104. おさけ(osake): Rượu của Nhật
105. おさら(osara): Bát, đĩa
106. おじ・さん(ojisan): Bác, chú
107. おじいさん(ojiisan): Ông
108. おしえる(oshieru): Dạy bảo
109. おす(osu): Ấn
110. おそい(osoi): Muộn
111. おちゃ(ochya): Trà mạn
112. おてあらい(otearai): Phòng tắm
113. おとうさん(otousan): Bố (người khác)
114. おとうと(otouto): Em trai
115. おとこ(otoko): Nam giới
Từ vựng của N5 không nhiều, khoảng 700 từ thông dụng, và trên đây là phần đầu tiên. Vậy nên hãy luôn đông hành cùng
trung tâm Tiếng Nhật SOFL để chinh phục từ vựng N5 và cao hơn là lấy chứng chỉ N5 với điểm số cao nhất nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com