Đối với các bạn học tiếng Nhật, sách giáo trình là tài liệu quan trọng , là tài liệu vững chắc để các bạn bám theo, học theo. Tuy nhiên, khi giao tiếp thực tế với người Nhật, trên đất nước Nhật Bản, bạn sẽ cảm nhận được thực tế và sách vở bạn học có đôi khi khác xa nhau. Và có lẽ bạn nên tập làm quen với việc có nhiều kiến thức trong sách mà bạn học không được sử dụng giao tiếp thực tế và ngược lại.

Các cụm từ tiếng Nhật thông dụng không có trong sách
Vậy nên, để giúp các bạn có nhiều kiến thức và
giao tiếp tiếng Nhật thực tế tốt hơn , trung tâm Nhật Ngữ SOFL sẽ chia sẽ với bạn một số cụm từ tiếng Nhật thông dụng không có trong sách giáo khoa. Note lại và sử dụng ngay nếu có điều kiện nhé!
1. Ở trường học
Bạn có thể nghe đến một số cụm từ tiếng Nhật thông dụng như:
- もぐる /Moguru/ lấy từ 潜る và có nghĩa là học chui, học ké (ngồi ở lớp không phải của bạn).
- 休講 /Kyūkō/ : trống tiết, tiết học được nghỉ
- パクる /Pakuru/ là từ lóng của copy, quay cóp
- 徹 夜 /Tetsuya/: ám chỉ việc gì đó khiến bạn thức nguyên đêm không ngủ (xem bóng đá là một ví dụ).
- Một từ hơi giống khác cũng hay được dùng là 爆笑 /Bakushō/ : Cười sằng sặc, cười to.
- むずい /Muzui/ như một cách nói tắt của 難しい /Muzukashī/ : khó
- 爆睡 /Bakusui/: ngủ gục /trong lớp học/ Tất nhiên nếu như bạn có một đêm thức trắng vào hôm trước.
- 切る /Kiru/ : cắt, ở đây mang nghĩa bóng là bỏ/bùng tiết.
2. Tại nơi làm việc
Tại nơi làm việc, bạn nên thuộc nằm lòng một số câu hoặc cụm từ tiếng Nhật thường dùng sau để tiện giao tiếp và ứng xử.
- お 世話になっております /Osewa ni natte orimasu/ : Câu này rất đa nghĩa trong nhiều cảnh huống khác nhau. Trong trường hợp này nên hiểu là : Cảm ơn đã chiếu cố/ủng hộ tôi. Hai câu này rất hay được dùng khi nói chuyện xã giao hoặc trong các email công việc.
- ご 無沙汰しております /Gobusata shiteorimasu/ là cách nói hay trang trọng thay cho お久しぶりです /Ohisashiburi desu/: Đã lâu không gặp/không liên lạc
3. Trên tàu điện
Tàu điện tại Nhật hẳn là một thế giới phức tạp và bạn sẽ bắt gặp nhiều tình huống. Hãy cập nhật ngay một số từ như:
- 最寄り駅 /Moyorieki/ : ga gần nhất
- すみません、降ります /Sumimasen, orimasu/ : Xin lỗi, đây là bến của tôi rồi /dùng khi bạn rẽ đám đông trên tàu điện để đi xuống/.
- 落し物 /Otoshimono/: đồ bị mất, bị rơi
- 文庫本 /Bunkobon/ : sách bìa mềm cỡ nhỏ dùng để đọc trên tàu
- 痴 漢です! /Chikan desu!/ : Có kẻ sàm sỡ/biến thái (câu này cực kỳ hữu ích vì ở Nhật có rất nhiều kẻ xấu chuyên sờ mó, lợi dụng phụ nữ trên xe buýt hoặc tàu điện.)
Khi bạn trông thấy một ai đó đánh rơi đồ bạn có thể nói:
- すみません、落し物ですよ! /Sumimasen, otoshimonodesu yo!/ : Xin lỗi, bạn làm rơi thứ này.
Bạn thấy đấy, việc học trong những hoàn cảnh giao tiếp thực tế, cụ thể sẽ làm vốn từ của bạn phong phú hơn đúng không? Cùng theo dõi và chia sẽ các bài học thú vị khác tại website:
Trung tâm Nhật Ngữ SOFL để càng ngày vốn tiếng Nhật của bạn càng tốt hơn, tiến bộ hơn nhé!
>>>>> Có thể các bạn quan tâm :
Bàn làm việc sang trọng, hiện đại
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com