Học Tiếng Nhật Online SOFL- Từ Vựng Sơ Cấp 1 "Bài 6"
Thứ hai - 22/12/2014 16:18Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Bài 6 | |||
たべます | 食べます | ăn | |
のみます | 飲みます | uống | |
すいます | 吸います | hút [thuốc lá] | |
[たばこを~] | |||
みます | 見ます | xem, nhìn, trông | |
ききます | 聞きます | nghe | |
よみます | 読みます | đọc | |
かきます | 書きます | viết, vẽ | |
かいます | 買います | mua | |
とります | 撮ります | chụp [ảnh] | |
[しゃしんを~] | [写真を~] | ||
します | làm | ||
あいます | 会います | gặp [bạn] | |
[ともだちに~] | [友達に~] | ||
ごはん | cơm, bữa ăn | ||
あさごはん | 朝ごはん | cơm sáng | |
ひるごはん | 昼ごはん | cơm trưa | |
ばんごはん | 晩ごはん | cơm tối | |
パン | bánh mì | ||
たまご | 卵 | trứng |
にく | 肉 | thịt |
さかな | 魚 | cá |
やさい | 野菜 | rau |
くだもの | 果物 | hoa quả, trái cây |
みず | 水 | nước |
おちゃ | お茶 | trà (nói chung) |
こうちゃ | 紅茶 | trà đen |
ぎゅうにゅう | 牛乳 | sữa bò |
(ミルク) | ||
ジュース | nước hoa quả | |
ビール | bia | |
[お]さけ | [お]酒 | rượu, rượu sake |
ビデオ | video, băng video, đầu video | |
えいが | 映画 | phim, điện ảnh |
CD | đĩa CD | |
てがみ | 手紙 | thư |
レポート | báo cáo | |
しゃしん | 写真 | ảnh |
みせ | 店 | cửa hàng, tiệm |
レストラン | nhà hàng | |
にわ | 庭 | vườn |
Tác giả bài viết: Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
Nguồn tin: hoctiengnhatban.org
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 361
Tháng hiện tại : 1546
Tổng lượt truy cập : 13859056
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |