Để việc giao tiếp tiếng Nhật tốt bạn nên thường xuyên bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật trong giao tiếp.
Không chỉ tiếng Nhật mà với bất kỳ ngôn ngữ nào cũng vậy, việc bổ sung vốn từ vựng là vô cùng quan trọng. Ví dụ như nếu bạn không biết ngữ pháp thì bạn vẫn có thể giải thích cho người khác hiểu mình đang nhắc đến điều gì.
Từ vựng tiếng Nhật được xem là một kho tàng bao gồm các mảnh ghép nhỏ. Vì vậy để khám phá kho từ vựng bao la rộng lớn này chúng ta nên bắt đầu từ những từ vựng đơn giản dùng trong giao tiếp hàng ngày trước nhé.
1. Các từ vựng dùng trong chào hỏi:
- おはようございます [ohayogozaimasu] : chào buổi sáng
- こんにちは [konnichiwa] : xin chào, chào buổi chiều
- こんばんは [konbanwa] : chào buổi tối
- おやすみなさい [oyasuminasa] : chúc ngủ ngon
- さようなら [sayounara] : chào tạm biệt
- ありがとう ございます[arigatou gozaimasu] : xin cảm ơn
- すみません [sumimasen] : xin lỗi…
- おねがいします [onegaishimasu] : xin vui lòng
2. Các từ thông dụng dùng trong trường học:
- 読んでください [yonde kudasai] : Hãy đọc nó lên.
- 書いてください [kaite kudasai] : Viết ra.
- 聞いてください [kiite kudasai] : Lắng nghe.
- よく聞いてください [yoku kiite kudasai] : Hãy lắng nghe kỹ.
- 繰り返してください [kurikaeshite kudasai] : Hãy lặp lại theo cô.
- 本を見てください [hon wo mite kudasai] : Hãy nhìn vào cuốn sách của bạn.
- 本を見ないでください [ hon wo minaide kudasai] : Đừng nhìn vào cuốn sách của bạn.
- 本を閉じてください [hon wo tojite kudasai] : Đóng sách của bạn lại.
- 答えてください [kotaete kudasai] : Hãy trả lời cô.
- もう一度言ってください [mouichido itte kudasai] : Hãy nhắc lại.
- 質問はありませんか [shitsumon wa arimasenka] : Bạn có câu hỏi nào không?
- 教えてください [oshiete kudasai] : Hãy cho cô biết.
- もっとゆっくり言ってください [motto yukkuri itte kudasai] : Hãy nói chậm lại.
- もっと大きい声で言ってください [motto ookii koede itte kudasai] : Hãy nói to lên.
- 覚えてください [oboete kudasai] : Ghi nhớ.
- 静かにください [shitzuka ni kudasai] : Hãy giữ im lặng.
- 隣の人に話さないでください [tonari no hito ni hanasanaide kudasai] : Vui lòng không nói chuyện với người bên cạnh .
- 後ろに渡してください [ushiro ni watashite kudasai] : Quay lại phía sau.
- テストの紙を前に渡してください [tesuto no kami wo mae ni watashite kudasai] : Chuyển giấy lên phía trước.
- 急いでください [isoide kudasai] : Hãy nhanh lên.
- 明日遅刻しないでください [ashita chikoku shinaide kudasai] : Xin vui lòng không đến trễ vào ngày mai.
- 分かりましたか [wakarimashitaka] : Bạn có hiểu không?
- はい、分かりました [hai, wakarimashita] : Vâng, tôi đã hiểu.
- いいえ、分かりません [iie, wakarimasen] : Không, tôi không hiểu.
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản dùng trong giao tiếp. Và chủ đề các bạn quan tâm tiếp theo là gì? Có thể chia sẽ với chúng tôi nhé, để nhận được bài viết sớm nhất. Cảm ơn các bạn đã luôn đồng hành cùng Tiếng Nhật SOFL trong suốt thời gian qua và chúc các bạn có 1 tuần làm việc học tập hiệu quả nhé!