Từ mới tiếng Nhật - chủ đề màu sắc
Thứ ba - 17/11/2015 03:43Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Kanji | Hinagana | Phiên âm Tiếng Việt |
色 | iro | màu sắc |
青 あお | ao | xanh da trời |
赤 あか | ak | đỏ |
白 しろ | shiro | trắng |
黒 くろ | kuro | đen |
緑 みどり | midori | xanh lá cây |
橙色 だいだいいろ | daidaiiro | cam |
桃色 ももいろ | momoiro | hồng |
紫 むらさき | murasaki | tím |
灰色 はいいろ | haiiro | xám tro |
黄色 きいろ | kiiro | vàng |
黄緑 きみどり | kimidori | xanh lá cây nhạ |
茶色 ちゃいろ | chairo | nâu nhạt |
水色 みずいろ | mizuiro | xanh da trời nhạt |
紫 むらさき | murasaki | đỏ tía |
黄緑色 きみどりいろ | kimidoriiro | xanh nõn chuối |
紺色 こんいろ | koniro | xanh đậm/ xanh lam |
銀色 ぎんいろ | màu (ánh)bạc | |
金色 きんいろ | màu (ánh) kim | |
コーヒー色 | màu cà phê sữa | |
真っ白 ましろ | mashiro | trắng tinh, trắng xóa |
真っ黒 まっくろ | makkuro | đen kịt |
真っ赤 まっか | makka | đỏ thẩm, đỏ bừng |
真っ青 まさお | masao | xanh thẩm, xanh lè, xanh mét |
Tác giả bài viết: Tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
38
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 37
Hôm nay :
981
Tháng hiện tại
: 981
Tổng lượt truy cập : 13629169
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |