Cùng học từ vựng tiếng Nhật về cách nói và viết các thứ, ngày tháng và các khoảng thời gian tương đối trong tiếng Nhật. Các từ vựng về thời gian này khá dễ học và dễ nhớ. Tuy nhiên bạn nên học từ vựng về số đếm Nhật Bản trước, sẽ giúp bạn học bài dễ dàng hơn.
Trung tâm Nhật ngữ SOFL giới thiệu bài học từ vựng tiếng Nhật về thứ ngày tháng cơ bản. Qua đây bạn có thể sử dụng các số Nhật Bản để đọc ngày như các ngày trong tuần, ngày trong tháng và các tháng trong năm, cộng với một số khoảng thời gian tương đối. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm từ vựng về số đếm và số tiếng Nhật tại trang web của trung tâm.
1, Học từ vựng tiếng Nhật về thứ trong tuần
Các từ vựng về thứ trong tuần trong tiếng Nhật rất dễ nhớ. Mỗi thứ đều kết thúc với từ 曜 日 (youbi), có nghĩa là "ngày trong tuần", sự khác biệt chỉ nằm ở các từ đầu tiên, Bạn có thể tìm hiểu ý sâu xa sau đây để ghi nhớ ấn tượng của các từ về thứ:
- 月 (getsu) có nghĩa là mặt trăng, do thứ hai là ngày trăng tròn.
- 火 (ka) có nghĩa là lửa, do thứ ba là ngày của lửa.
- 水 (sui) có nghĩa là nước, do thứ tư là ngày của nước.
- 木 (moku) có nghĩa là gỗ, do thứ năm là ngày của gỗ.
- 金 (kin) có nghĩa là vàng, vì vậy thứ sáu là ngày của vàng.
- 土 (làm) có nghĩa là trái đất, do đó thứ bảy là ngày của trái đất.
- 日 (Nichi) nghĩa là mặt trời, vì vậy chủ nhật là ngày của mặt trời.
2, Học từ vựng tiếng Nhật về Tháng
Trong tiếng Nhật, tháng trong năm cũng là khá đơn giản. Tháng 月 ở đây được đọc như Gatsu, đơn giản chỉ cần thêm số đếm tiếng Nhật từ 1-12 trước 月 để tạo thành các tháng
Chữ Hiragana Phiên âm Tháng
いちがつ ichigatsu tháng 1
にがつ nigatsu tháng 2
さんがつ sangatsu tháng 3
しがつ shigatsu* tháng 4
ごがつ gogatsu tháng 5
ろくがつ rokugatsu tháng 6
しちがつ shichigatsu* tháng 7
はちがつ hachigatsu tháng 8
くがつ kugatsu* tháng 9
じゅうがつ jūgatsu tháng 10
じゅういちがつ jūichigatsu tháng 11
じゅうにがつ jūnigatsu tháng 12
Hãy cẩn thận với những phát âm cho tháng tư, tháng Bảy và tháng Chín. Trong khi bảng số bình thường là yon (4), nana (7) và kyuu (9), thì khi nói về tháng, phải đọc là shi (4), shichi (7) và (9) ku.
3, Từ vựng về các ngày trong tháng
Có vài quy tắc để nhớ các ngày trong tháng trong tiếng Nhật. Trước hết hãy nhớ sự đặc biệt từ ngày 1 đến ngày thứ 10. Hãy chú ý đến sự khác biệt giữa số thứu tự 4 và 8. Số 4 được đọc như よ っ か (yokka) sử dụng sokuon, trong khi số 8 được đọc như よ う か (Youka) sử dụng chouon (nguyên âm dài).
Thông tin được cung cấp bởi TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com