10 từ vựng tiếng Nhật khó phát âm nhất
Thứ sáu - 18/09/2015 17:08Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Bạn nắm chắc bao nhiêu từ trong số 10 từ vựng khó phát âm nhất dưới đây?
1 | 出力 (n) | し ゅ つ り ょ く | nguồn ra |
2 | 料理 (n) | り ょ う り | ẩm thực |
3 | 駐 車場 (n) | ち ゅ う し ゃ じ ょ う | bãi đậu xe |
4 | 便利 (na-adj) | べ ん り | tiện lợi |
5 | 侵略 (n) | し ん り ゃ く | cuộc xâm lược |
6 | ツ イ ッ タ ー (n) | ツ イ ッ タ ー | |
7 | 暖 か く な か っ た | あ た た か く な か っ た | không ấm áp |
8 | 伝 え ら れ な か っ た | つ た え ら れ な か っ た | không thể nói |
9 | 店員 (n) | て ん い ん | nhân viên bán hàng |
ví dụ | 親切 な 店員 | し ん せ つ な て ん い ん | nhân viên bán trong cửa hàng rất thân thiện |
10 | 旅行 (n) | り ょ こ う | đi du lịch |
ví dụ | 長距離 旅行 | ち ょ う き ょ り り ょ こ う | đi du lịch đường dài |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
468
Tháng hiện tại
: 468
Tổng lượt truy cập : 12151905
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |