Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề- Mùa thu
Thứ tư - 05/08/2015 13:38Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề mùa thu
1 | セ ー タ ー (n) | セ ー タ ー | áo len |
緑色 の セ ー タ ー | み ど り い ろ の セ ー タ ー | áo len màu xanh lá cây | |
2 | 葉 (n) | は | lá |
葉 っ ぱ の 上 に い る ホ タ ル | は っ ぱ の う え に い る ホ タ ル | đom đóm trên một chiếc lá |
3 | ハ ロ ウ ィ ー ン | ハ ロ ウ ィ ー ン | Halloween |
4 | 雨 の | あ め の | nhiều mưa |
雨 の 日 | あ め の ひ | một ngày mưa | |
5 | 風 の 強 い | か ぜ の つ よ い | nhiều gió |
6 | 涼 し い (i-adj) | す ず し い | mát mẻ |
7 | 涼 し い 日 | す ず し い ひ | ngày mát mẻ |
8 | 秋 (n) | あ き | mùa thu |
九月 は, 北半球 で は 秋 の 始 ま り で, 南半球 で は, 春 の 始 ま り だ. | |||
くがつは、きたはんきゅうではあきのはじまりで、みなみはんきゅうでは、はるのはじまりだ。 | |||
Vào tháng Chín, mùa thu bắt đầu ở bán cầu phía Bắc và mùa xuân ở Nam bán cầu. | |||
9 | 秋 (n) | あ き | thu |
10 | 風邪 (n) | か ぜ | lạnh |
ひ ど い 風邪 | ひ ど い か ぜ | lạnh tệ hại |
11 | 秋分 (n) | し ゅ う ぶ ん | Thu phân |
12 | 栗 (n) | く り | hạt dẻ |
13 | 感謝 祭 (n) | か ん し ゃ さ い | lễ tạ ơn |
14 | パ ン プ キ ン パ イ (n) | パ ン プ キ ン パ イ | bánh bí ngô |
15 | 長袖 の シ ャ ツ | な が そ で の シ ャ ツ | áo dài tay |
16 | 学校 に 行 く | が っ こ う に い く | trở lại trường |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
9
Hôm nay :
412
Tháng hiện tại
: 412
Tổng lượt truy cập : 12478065
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |