Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất thông dụng nhất
Thứ ba - 15/08/2017 09:14Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất
サンキンパレットThùng để hàng
タイムカード Thẻ chấm công
更衣室・こういしつ Phòng thay đồ
作業着・さぎょうぎ Quần áo bảo hộ
安全靴・あんぜんくつ Giầy bảo hộ
防毒マスク・ぼうどくますくMặt nạ phòng độc
定時・ていじ Giờ nghỉ
安全道路・あんぜんどうろLối đi an toàn
商品: sản phẩm.
梱包/パック : đóng gói.
機械: máy móc
在庫 ざいこ kho
材料 ざいりょう: nguyên liệu
生産ライン : dây chuyền sản xuất
台車 Xe đẩy
パレットTấm Palet
製品価格 : giá thành sản phẩm.
市場価格 : giá thị trường.
人材: nguồn nhân lực.
生産計画: kế hoạch sản xuất.
統計 : thống kê.
国内販売価格 : giá bán nội địa
内陸地域 : Khu vực nội địa
地場産品 : sản phẩm nội địa
生産費 : chi phí sản xuất.
生産工程 : quy trình sản xuất.
Từ vựng tiếng Nhật về một số công đoạn sản xuất.
けがく: Vạch dấu
けずる: Mài
あなをあける: Khoan lỗ
あぶらをさす: Tra dầu
とりつける: Lắp
たたく: Gõ
保管 ほかん; bảo quản
ゆるめる: Nới lỏng
あわす: Điều chỉnh
くぎをうつ : Đóng đinh
かしめる : Ghép chặt
かんそうさせる: Làm khô
けっそく : Bó chặt
こくいん : Đóng số
さしこむ Kẹp vào
スクラップにするLàm vụn, bỏ
すべらせるTrượt
しめるVặn chặt
そうにゅうするChèn vào
そろえるSắp xếp
ネジをとめるVít cố định
ぬくĐẩy
のせるđặt vào
そうじ・ふきとるLau dọn
Trên đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất thông dụng nhất, mong rằng bài học này của Trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ của mình phong phú và đa dạng hơn, chúc các bạn học tốt.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
115
Tháng hiện tại
: 115
Tổng lượt truy cập : 12516744
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |