Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc giúp bạn dịch thuật chuẩn xác nhất
Thứ ba - 04/04/2017 09:12Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Tìm hiểu một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong ngành may mặc
Nhằm giúp các bạn học cũng như các biên phiên dịch viên có được nguồn tài liệu từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chất lượng và chuẩn xác nhất. Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp và chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Nhật chuyên về lĩnh vực may mặc tại Nhật Bản.
1. プリーツ chiết li
2. タック li
3. ダーツ chiết li sau
4. り込み trụ tay
5. ケンボロ diễu sườn quần
6. あいひ may nổi trang trí
7.うちまた đường may bên trong
8.すそおりかえし may lai
9. たまふち cơi túi
10. かただま cơi túi đơn
11. りょうだま cơi túi đôi
12. ベルト dây lưng
13. ゴム押さえ may dằn thun
14. ベルトループ dây passant, con đỉa
15. シック đệm đáy
16. ぬいしろ đường may, chừa đường may
17. しまつ xử lí
18. たおし đổ,nghiêng,bẻ
19. かただおし bẻ về 1 phía
20. じぬい may lộn
21. ほんぬい) đường may thẳng bên trong bình thường
22. インターロック vắt sổ 5 chỉ
23. オーバーロック vắt sổ 3 chỉ
24. まきぬい may cuốn ống
25. まきにほん( may cuốn ống 2 kim(quần jeans)
26. すくい vắt lai
27. わりぬい may rẽ
28. みつまき xếp 3 lần và may diễu
29. ステッチ may diễu
30. ステッチ巾 bề rộng may diễu
Để biết thêm về những kinh nghiệm học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả, các bạn vui lòng truy cập vào trang web học tiếng Nhật online của trung tâm Nhật ngữ SOFL.
Học từ vựng nhiều hơn trên những website học tiếng Nhật
31. コバステッチ may mí 1 li
32. Wステッチ diễu đôi
33. 釦付け đính nút,đơm cúc
34. 釦ホール khuy
35. 穴かがり lỗ khuy
36. はとめあな khuy mắt phượng
37. ねむり穴 khuy thẳng
38. カン止め đính bọ
39.たんとり mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
40. じのめ sọc vải,sớ vải
41.しんはくり tróc keo,keo dính không chắc
42. うんしんすう mật độ mũi chỉ
43. 目とび chỉ bỏ mũi
44. はずれ may sụp mí
45. 曲がり may không thẳng,may méo
46. パッカリング nhăn
47. かえしぬい lại mũi chỉ
48. ぬいどめ cuối đường may
49. ぬいちぢみ độ co đường may
50. ぬいのび độ dãn đường may
51. いろちがい khác màu
52. よごれ dơ
53. けいたいふりょうdị dạng
54. アイロン当たり ủi bóng,cấn bóng
55. テカリ ủi bóng,cấn bóng
56.けばだち xù lông,vải bị nổi bông
57. ヒーター thanh nhiệt bàn ủi
58. パイピング dây viền
59. 裏マーベルト dây bao xung quanh trong cạp
60. バターン・ノッチャーkìm bấm dấu rập
61. パッキン yếm thuyền
62. パイやステープ dây viền nách,viền vải cắt xéo
63. ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng
64. 穴ボンチ替 lưỡi khoan
65. メスウケ búa dập khuy
66. バックル khoen(khóa past)
67. 吊り dây treo
Hi vọng rằng với 67 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc trên đây sẽ giúp bạn trau dồi được vốn từ nhiều hơn trong ngành nghề dịch thuật của mình. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn thành công!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
539
Tháng hiện tại
: 539
Tổng lượt truy cập : 12151976
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |