Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc.
Thứ tư - 05/08/2015 13:27Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc rất cần thiết trong giao tiếp và đời sống.
Kanji | Hiragana/ Katakana | Romaji | |
1 | 色 | いろ | iro |
2 | 白 | しろ | shiro |
3 | 黒 | くろ | kuro |
4 | 赤 | あか | aka |
5 | 青 | あお | ao |
6 | 緑 | みどり | midori |
7 | 紫 | むらさき | murasaki |
8 | 黄色 | きいろ | ki iro |
9 | 茶色 | ちゃいろ | cha iro |
10 | 金色 | きんいろ | kin iro |
11 | 銀色 | ぎんいろ | gin iro |
12 | 桃色 | ももいろ | momo iro |
13 | ピンク | pinku | |
14 | 灰色 | はいいろ | hai iro |
15 | グレー | gure- | |
16 | 橙色 | だいだいいろ | daidai iro |
17 | オレンジ | orenji | |
18 | 水色 | みずいろ | mizu iro |
19 | 紺色 | こんいろ | kon iro |
20 | 藍色 | あいいろ | ai iro |
21 | 藤色 | ふじいろ | fuji iro |
22 | 焦げ茶色 | こげちゃいろ | kogecha iro |
23 | 山吹色 | やまぶきいろ | yamabuki iro |
24 | 黄土色 | おうどいろ | oudo iro |
25 | 黄緑 | きみどり | ki midori |
26 | 深緑 | ふかみどり | fuka midori |
27 | ダークグリーン | da-ku guri-n | |
28 | ベージュ | be-ju | |
29 | 朱色 | しゅいろ | shu iro |
30 | 茜色 | あかねいろ | akane iro |
31 | 銅色 | あかがねいろ | akagane iro |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1185
Tháng hiện tại : 3671
Tổng lượt truy cập : 13813714
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |