Học từ vựng Online- Từ vựng về động vật trong tiếng Nhật.
Thứ tư - 19/08/2015 14:57Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Học từ vựng tiếng Nhật online là một cách học vừa tiết kiệm thời gian lại vô cùng hiệu quả.
STT | Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Ý nghĩa |
1 | 動物 | どうぶつ | dou butsu | động vật |
2 | 鼠 | ネズミ | nezumi | Con chuột |
3 | 猫 | ねこ | neko | con mèo |
4 | 子猫 / 小猫 | こねこ | ko neko | mèo con |
5 | 犬 | いぬ | inu | chó |
6 | 子犬 / 小犬 | こいぬ | ko inu | chó con |
7 | 鶏 | ニワトリ | niwatori | gà |
8 | 家鴨 | アヒル | ahiru | vịt |
9 | 鴨 | カモ | kamo | vịt hoang dã |
10 | 鳥 | とり | tori | chim |
11 | 雀 | スズメ | suzume | chim se sẻ |
12 | 燕 | ツバメ | tsubame | nuốt |
13 | 鳩 | ハト | hato | Chin bồ câu |
14 | 烏 / 鴉 | カラス | karasu | con quạ |
15 | 白鳥 | ハクチョウ | hakuchou | chim thiên nga |
16 | 蝙蝠 | コウモリ | koumori | gậy |
17 | 梟 | フクロウ | fukurou | chim cú |
18 | 鷲 | ワシ | washi | chim ưng |
19 | 鷹 | タカ | taka | Cú |
20 | 鶴 | ツル | tsuru | máy trục |
21 | 兎 | ウサギ | usagi | Thỏ |
22 | 栗鼠 | リス | risu | con sóc |
23 | 猿 | サル | saru | con khỉ |
24 | 牛 | ウシ | ushi | Bò / Gia súc |
25 | 馬 | ウマ | uma | ngựa |
26 | 縞馬 | シマウマ | shimauma | ngựa rằn |
27 | 羊 | ヒツジ | hitsuji | con cừu |
28 | 山羊 | ヤギ | yagi | con dê |
29 | 鹿 | シカ | shika | nai |
30 | 豚 | ブタ | buta | lợn |
31 | 猪 | イノシシ | inoshishi | Lợn rừng |
32 | 河馬 | カバ | kaba | con trâu nước |
33 | パンダ | panda | Gấu trúc | |
34 | 麒麟 | キリン | kirin | hươu cao cổ |
35 | カンガルー | kangaru- | Kangaroo | |
36 | 駱駝 | ラクダ | rakuda | lạc đà |
37 | 狐 | キツネ | kitsune | cáo |
38 | 狸 | タヌキ | tanuki | Chó xám |
39 | 狼 | オオカミ | ookami | chó sói |
40 | 虎 | トラ | tora | cọp |
41 | ライオン | raion | sư tử | |
42 | チーター | chi-ta- | beo ở phi châu | |
43 | 犀 | サイ | sai | con tê giác |
44 | 熊 | クマ | kuma | gấu |
45 | 象 | ゾウ | zou | voi |
46 | 蛇 | ヘビ | hebi | rắn |
47 | 鰐 | ワニ | wani | Cá sấu |
48 | 亀 | カメ | kame | Rùa |
49 | 蛙 | カエル | kaeru | con ếch |
50 | 魚 | さかな | sakana | cá |
51 | 烏賊 | イカ | ika | Mực |
52 | 牡蠣 | カキ | kaki | con hàu |
53 | 鮑 | アワビ | awabi | bào ngư |
54 | 蝦 / 海老 | エビ | ebi | Tôm |
55 | 蟹 | カニ | kani | cua |
56 | 蛸 / 章魚 | タコ | tako | bạch tuộc |
57 | ペンギン | pengin | Chim cánh cụt | |
58 | 人鳥 | じんちょう | jinchou | cánh cụt (Hiếm khi sử dụng) |
59 | 海豚 | イルカ | iruka | cá heo |
60 | 鯨 | クジラ | kujira | Cá voi |
61 | 鮫 | サメ | same | cá mập |
62 | 虫 | むし | mushi | côn trùng |
63 | 昆虫 | こんちゅう | konchuu | Côn trùng / Bug |
64 | 蟻 | アリ | ari | con kiến |
65 | 蚊 | カ | ka | muỗi |
66 | 蝿 | ハエ | hae | bay |
67 | ゴキブリ | gokiburi | con gián | |
68 | 蝸牛 | カタツムリ | katatsumuri | Ốc sên |
69 | 蜘蛛 | クモ | kumo | con nhện |
70 | 百足 | ムカデ | mukade | con rít |
71 | 蛍 | ホタル | hotaru | con đom đóm |
72 | 蝉 | セミ | semi | con ve sầu |
73 | 蜻蛉 | トンボ | tonbo | Chuồn chuồn |
74 | 蝶蝶 | チョウチョウ | chouchou | con bướm |
75 | 蜂 | ハチ | hachi | con ong |
76 | 毛虫 | けむし | kemushi | sâu bướm |
77 | 蚯蚓 | ミミズ | mimizu | giun đất |
78 | 守宮 | ヤモリ | yamori | Con tắc kè |
79 | 蜥蜴 | トカゲ | tokage | loài thằn lằn |
80 | 川獺 | かわうそ | kawauso | con rái cá |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 1456
Tháng hiện tại : 2097
Tổng lượt truy cập : 14058526
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |