Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT
Thứ tư - 12/08/2015 14:29Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT- ngành công nghệ thông tin của Nhật.
1 | USB メモリ | bộ nhớ USB | |
2 | アイコン | biểu tượng | |
3 | アナログ | analog | |
4 | アバカス | bàn tính | |
5 | アプリケーション | ứng dụng | |
6 | エクスプローラ | cửa sổ trình duyệt | |
7 | カレントパス | đường dẫn hiện hành | |
8 | クリックする | kích | |
9 | スーパーコンピュータ | siêu máy tính | |
10 | スアートフォン | điện thoại thông minh | |
11 | ダブルクリックする | kích đúp | |
12 | ツール | công cụ | |
13 | ディレクトリ構造 | cấu trúc thư mục | |
14 | デジタルコンピュータ | máy tính kỹ thuật số | |
15 | ドライブ | ổ đĩa | |
16 | ドライブ名 | tên ổ đĩa | |
17 | ネットブック | netbook | |
18 | ノイマン型 | コンピュータ | máy tính kiểu Neumann |
19 | ハードディスク | đĩa cứng | |
20 | バックアップ | sao lưu |
21 | パス | đường dẫn | |
22 | パスカルのけいさんき | máy tính Pascal | |
23 | ピリオド | dấu chấm | |
24 | ファイル | tệp dữ liệu | |
25 | フォルダオプション | chọn thư mục | |
26 | フロッピーディスク | đĩa mềm | |
27 | プログラムないぞうほうしき | chương trình được lưu trữ | |
28 | ワークステーション | trạm làm việc | |
29 | 右ボタンをクリックする | kích chuột phải | |
30 | する | 閲覧 | xem, duyệt |
31 | 画像 | hình ảnh | |
32 | 階層構造 | cấu trúc hình cây | |
33 | 外部記憶装置 | thiết bị nhớ ngoài | |
34 | 拡張子 | đuôi file | |
35 | 記録媒体 | phương tiện ghi | |
36 | 起動 | khởi động | |
37 | ボタンをクリックする | 左 | kích trái chuột |
38 | のフォルダ | 子供 | thư mục con |
39 | 詳細設定 | cài đặt chi tiết | |
40 | のフォルダ | 親 | thư mục mẹ |
41 | 専用計算機 | máy tính chuyên dụng | |
42 | のフォルダ | 孫 | thư mục cháu |
43 | 大型汎用計算機 | máy tính đa dụng cỡ lớn | |
44 | 電気機械式 | máy tính cơ điện | |
45 | 電子式計算機 | máy tính điện tử | |
46 | 汎用計算機 | máy tính đa dụng | |
47 | 表計算 | tính toán bảng biểu | |
48 | 表示 | biểu thị | |
49 | れる | ~に触 | Tiếp xúc với |
50 | 日常的 | Đời thường | |
51 | の回 | 身 | Xung quanh chúng ta |
52 | う | 扱 | Sử dụng |
53 | 連続的 | Tính liên tục | |
54 | 期限 | Khởi nguồn | |
55 | 機械式 | Kiểu cơ giới | |
56 | 歯車 | Bánh răng | |
57 | 弾道 | Đường đạn | |
58 | 内臓 | Lắp đặt bên trong | |
59 | ‘ | 汎用 | Đa mục đích |
60 | 座席 | Chỗ ngồi | |
61 | 可搬性 | Có thể vận chuyển | |
62 | い浮 | 思 | Hình dung ra |
63 | 筆算 | Tính nhẩm | |
64 | シミュレーション | Mô phỏng | |
65 | 一桁 | Số có một chữ số | |
66 | り返 | 繰 | Sự lặp đi lặp lại |
67 | 大型 | Cỡ lớn | |
68 | 特化 | Chuyên môn hóa | |
69 | せんようけいさんき | 専用計算機 | Máy tính chuyên dụng |
70 | のフォルダ | 孫(まご) | Thư mục chứa |
71 | おおがたはんようけいさんき | 大型汎用計算機 | Máy tính đa dụng cỡ lớn |
72 | でんききかいしき | 電気機械式 | Máy tính cơ điện |
73 | でんししきけいさんき | 電子式計算機 | Máy tính điện tử |
74 | はんようけいさんき | 汎用計算機 | Máy tính đa dụng |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
43
Tháng hiện tại
: 43
Tổng lượt truy cập : 12514555
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |