Học từ vựng tiếng Nhật - Bộ phận trên cơ thể người
Thứ tư - 19/08/2015 14:51Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể con người là một chủ đề rất cần thiết trong giao tiếp đời sống hằng ngày.
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Ý nghĩa | |
1 | 顔 | かお | kao | mặt |
2 | 髪 | かみ | kami | tóc |
3 | 髪の毛 | かみのけ | kami no ke | tóc |
4 | 頭 | あたま | atama | đầu |
5 | 耳 | みみ | mimi | tai |
6 | 耳たぶ | みみたぶ | mimitabu | dái tai |
7 | 頬 | ほお/ほほ | hoo/hoho | gò má |
8 | 頬っぺた | ほっぺた | hoppeta | gò má |
9 | 額 | ひたい | hitai | trán |
10 | お凸 | おでこ | odeko | trán |
11 | 眉 | まゆ | mayu | lông mày |
12 | 目 | め | me | mắt |
13 | 瞼 | まぶた | mabuta | mí mắt |
14 | 睫毛 | まつげ | matsuge | lông mi |
15 | 鼻 | はな | hana | mũi |
16 | 鼻孔 | びこう | bikou | lỗ mũi |
17 | 口 | くち | kuchi | miệng |
18 | 唇 | くちびる | kuchibiru | Môi |
19 | 歯 | は | ha | răng |
20 | 歯茎 | はぐき | haguki | Lợi |
21 | 舌 | した | shita | lưỡi |
22 | 顎 | あご | ago | Cằm |
23 | 体 | からだ | karada | thân thể |
24 | 首 | くび | kubi | cổ |
25 | 喉 | のど | nodo | họng |
26 | 肩 | かた | kata | vai |
27 | 腕 | うで | ude | cánh tay |
28 | 脇の下 | わきのした | waki no shita | nách |
29 | 肘 | ひじ | hiji | khuỷu tay |
30 | 手 | て | te | tay |
31 | 手首 | てくび | tekubi | cổ tay |
32 | 拳 | こぶし | kobushi | nắm tay |
33 | 指 | ゆび | yubi | ngón tay |
34 | 親指 | おやゆび | oya yubi | ngón tay cái |
35 | 人差し指 | ひとさしゆび | hitosashi yubi | Ngón trỏ |
36 | 中指 | なかゆび | naka yubi | Ngón giữa |
37 | 薬指 | くすりゆび | kusuri yubi | Ngón đeo nhẫn |
38 | 小指 | こゆび | ko yubi | Ngón tay út |
39 | 爪 | つめ | tsume | Móng tay / móng chân |
40 | 胸 | むね | mune | Ngực |
41 | お腹 | おなか | onaka | dạ dày |
42 | 腹 | はら | hara | dạ dày |
43 | 臍 | へそ | heso | Lỗ rốn |
44 | 腰 | こし | koshi | Hông eo |
45 | 太股 | ふともも | futomomo | bắp vế |
46 | 脹脛 | ふくらはぎ | fukurahagi | bắp chân |
47 | 膝 | ひざ | hiza | đầu gối |
48 | 膝頭 | ひざがしら | hizagashira | xương bánh chè |
49 | 足 | あし | ashi | Bàn chân/ chân |
50 | 足首 | あしくび | ashikubi | mắt cá |
51 | 踵 | かかと | kakato | gót chân |
52 | 爪先 | つまさき | tsumasaki | ngón chân |
53 | 背中 | せなか | senaka | lưng |
54 | お尻 | おしり | oshiri | Vùng mông |
55 | 肌 | はだ | hada | da |
56 | 骨 | ほね | hone | xương |
57 | 筋肉 | きんにく | kinniku | bắp thịt |
58 | 肺 | はい | hai | phổi |
59 | 心臓 | しんぞう | shinzou | Tim |
60 | 胃 | い | i | Dạ dày (nội tạng) |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 67
Tháng hiện tại : 475
Tổng lượt truy cập : 13827969
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |