Vốn từ vựng tiếng Nhật càng nhiều thì giao tiếp càng tốt, học càng giỏi . Vậy nên chắc hẳn ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc sở hữu một lượng từ vựng lớn. Tuy nhiên, với các bạn mới học thì việc sở hữu lượng từ vựng thông dụng, thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là rất cần thiết.
38 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, bổ ích trong cuộc sống hàng ngày
Trung tâm Tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn 38 từ vựng tiếng Nhật thông dụng, bổ ích trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng nó có thể giúp bạn mở rộng vốn từ nền tảng cũng như giao tiếp thực tế hiệu quả hơn. Cùng học nhé:
1. 感銘 (kanmei) : ấn tượng sâu sắc
2. もてなし (motenashi) : đối đãi
3. 最高 (saikou) : cao nhất, tốt đẹp nhất
4. 挟む (hasamu) : xen vào, chen vào
5. 横 (yoko) : bên cạnh, chiều ngang
6. 横(よこ) / から口(くち) / はさまないでよ!Đừng có nói chen ngang! Đừng có nói leo!
7. それより(sore yori) : Để qua một bên
8. 想い (omoi) : tình cảm, tấm lòng
9. 資格 (shikaku) : tư cách, bằng cấp
10. 結束 (kessoku) : đoàn kết
11. ビギナーズラック(biginazu rakku) : may mắn của người mới
12. 一文字 (ichimoji) : một ký tự
13. 触る(sawaru) : sờ/mó/chạm
14. 公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい) (koumu shikkou bougai) : cản trở thi hành công vụ
15. 逮捕 (taiho) : bắt bỏ tù
16. 入国管理局 (nyuukoku kanrikyoku) : Cục Quản lý nhập cảnh
17. 同級生 (doukyuusei) : bạn cùng lớp
18. 取調べ (torishirabe) : sự điều tra
19. 無実 (mujitsu) : sự vô tội
20. 発給 (hakkyuu) : sự cấp phát
21. それはそうと(sore wa souto) : nhân đây,… (chuyển đề tài)
22. 裏切り者 (uragirimono) : kẻ phản bội
23. 落ち着く(ochitsuku) : thích nghi, bình thản, yên lòng
24. 強がり(tsuyogari) : giả vờ cứng rắn
25. 伝票 (denpyou) : phiếu thanh toán
26. 中途半端 (chyuutohanpa) : nữa vời
27. 指摘 (shiteki) : chỉ ra
28. 頼りない (tayorinai) : không đáng tin cậy
29. 犯罪者 (hanzaisha) : kẻ tội phạm
30. 喋る(shaberu) : tán gẫu
31. 優秀 (yuushyuu) : sự ưu tú
32. ひょっとしたら (hyotto shitara) : có lẽ là
33. もったいない (mottainai) : lãng phí
34. ベテラン (beteran) : người từng trải
35. 出会える (deaeru) : được hội ngộ
36. 本命 (honmei) : chính danh, chính hiệu
37. カリスマ(karisuma) : thu hút, lôi cuốn
38. 水臭い (mizu kusai) : xa cách, khó gần
Các từ vựng trên đây khá phổ biến đúng không? Vậy hãy áp dụng vào thực tế và đừng quên ghé thăm website :
Trung tâm Tiếng Nhật SOFL thường xuyên để cùng học những bài học tuyệt vời khác nữa nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com