Khi học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Nhật nói riêng, một trong những yêu cầu người học phải đạt được là sở hữu một "lưng vốn " từ vựng nhất định. Bởi từ vựng giúp ta nói, xác định được điều mình muốn nói , nghe hiểu điều người khác nói và hiểu những văn bản viết, viết ra những thông điệp mình muốn truyền đạt tới người nghe.
Một số từ vựng về bệnh trong tiếng Nhật
Có rất nhiều cách học từ vựng khác nhau, tùy thuộc vào từng cá nhân cụ thể. Một trong các cách học ấy là học từ vựng theo chủ đề. Và trong bài viết này,
trung tâm Nhật Ngữ SOFL chia sẽ với các bạn một số từ vựng thuộc chủ đề bệnh trong tiếng Nhật. Hi vọng rằng nó có thể phần nào giúp ích cho các bạn đang muốn "nâng trình" tiếng Nhật của mình nên!
1. 診断書 しんだんしょ shindansho Bệnh án
2. アデノイド adenoido Bệnh amidan
3. 腹痛 ふくつう Fukutsuu Đau bụng
4. 頭痛 ずつう Zutsuu Đau đầu
5. 腰痛 ようつう Youtsuu Đau thắt lưng
6. 歯痛 しつう Shitsuu Đau răng
7. 虫垂炎 ちゅうすいえん Chuusuien Đau ruột thừa
8. アレルギー Arerugii Dị ứng
9. 癲癇 てんかん Tenkan Động kinh
10. しょう紅熱 しょうこうねつ shoukounutsu Bệnh ban đỏ
11. 胃病 いびょう ibyou Bệnh dạ dày
12. 天然痘 てんねんとう tennentou Bệnh đậu mùa
13. トラコーマ torako-ma Bệnh đau mắt hột
14. 腸の病気 ちょうのびょうき chounobyouki Bệnh đường ruột
15. 胃炎 いえん ien Bệnh loét bao tử
16. 不眠症 ふみんしょう fuminshou Bệnh mất ngủ
17. 皮膚病 ひふびょう hifubyou Bệnh ngoài da
18. 懐郷病 かいきょうびょう kaikyoubyou Bệnh nhớ nhà
19. 婦人病 ふじんびょう fujinbyou Bệnh phụ nữ
20. お多福風邪 おたふくかぜ otafukukaze Bệnh quai bị
21. 熱病 ねつびょう netsubyou Bệnh rét, sốt
22. 赤痢 せきり sekiri Bệnh sạn thận
23. 航空病 こうくうびょう koukuubyou Bệnh say máy bay
24. 熱射病 ねっしゃびょう nesshabyou Bệnh say nắng
25. 腎臓結石 じんぞうけっせき jinzoukesseki Bệnh sỏi thận
26. チフス chifusu Bệnh thương hàn
27. マラリア mararia Bệnh sốt rét
28. 肺炎 はいえん haien Bệnh sưng phổi
29. 衰弱 すいじゃく suijaku Bệnh suy nhược
30. コレラ korera Bệnh tả
31. リューマチ ryu-machi Bệnh thấp khớp
32. 貧血病 ひんけつびょう hinketsubyou Bệnh thiếu máu
33. 水疱瘡 みずぼうそう mizubousou Bệnh thủy đậu
34. 病状 びょうじょう byoujou Bệnh trạng, bệnh tình
35. 心臓病 しんぞうびょう shinzoubyou Bệnh tim
36. 精神病 せいしんびょう seishinbyou Bệnh tâm thần
37. うつ病 うつびょう utsubyou Bệnh trầm cảm
38. 痔 じ ji Bệnh trĩ
39. 卵巣癌 らんそうがん ransougan Bệnh ung thư buồng trứng
40. 乳癌 にゅうがん nyuugan Bệnh ung thư vú
41. 肝炎 かんえん kanen Bệnh viêm gan
42. 咽喉炎 いんのどほのお innodohonoo Bệnh viêm họng
43. 気管支炎 きかんしえん kikanshien Bệnh viêm phế quản
44. 肝硬変 かんこうへん kankouhen Bệnh sơ gan
Các bạn cần nhớ rằng khi học từ vựng, yêu cầu là bạn phải viết được, phát âm chính xác từ mới và ôn luyện đều đặn mỗi ngày. Chúc các bạn học tốt và thành công nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com