Nếu bạn là du học sinh, hoặc đi du lịch Nhật Bản , muốn khám phá hết các nét đẹp của một dải đảo hình cung này thì có rất nhiều phương tiện đi lại cho bạn lựa chọn nhưng phương tiện đi lại trên biển đảm bảo an toàn nhất vẫn là tàu thủy.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề đi lại bằng tàu thủy
Đi lại bằng tàu thủy rất thú vị , tuy nhiên để có một truyến hành trình an toàn, vui vẻ, thuận lợi hơn bạn cần bổ sung vốn kiến thức về tàu thủy. Trung tâm Tiếng Nhật SOFL xin chia sẽ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đi lại bằng tàu thủy. Hãy lưu lại, chắc chắn sẽ có lúc bạn cần đến nó đấy.
港 : cảng
港湾 : cảng
フェリーターミナル : bến phà
航海 : đi qua biển
歩行者 : khách đi bộ
穏やかな海 : biển lặng
荒れている海 : biển động
船酔い : say sóng
下船する : lên bờ
乗船する : lên tàu
航海する : đi tàu
カーフェリー : phà chở ô tô
クルーズ船 : tàu du lịch
フェリー : phà
ホバークラフト : tàu chạy bằng đệm không khí
ヨット : du thuyền
船長 : thuyền trưởng
クルー、乗車員 : đội thủy thủ
乗組員 : thành viên đội thủy thủ
バー : quầy bar
バイキング、ビュッフェ : ăn tự chọn
両替所 : quầy đổi tiền
船室 : cabin
船室番号 : số buồng
車用デッキ : boong chở ô tô
両替所 : đổi tiền
デッキ : boong tàu
渡り板、タラップ : ngỏ đi
案内所 : phòng thông tin
レストラン : nhà hàng
セルフサービス方式のレストラン : nhà hàng tự phục vụ
救命ブイ : dây đai cứu hộ
救命胴衣、ライフジャケット : áo phao cứu hộ
救命ボート : thuyền cứu hộ
Hãy tham khảo thêm các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề và áp dụng các cách học từ vựng hiệu quả mỗi ngày mà
trung tâm Tiếng Nhật SOFL đã chia sẽ để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình nhé. Chúc các bạn thành công!