Tiếp nối các bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề , hôm nay trung tâm Tiếng Nhật SOFL xin tiếp tục chia sẽ với các bạn các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành môi trường .
Như các bạn đã biết , kho từ vựng tiếng Nhật rất khổng lồ , và học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là cách nhanh , hiệu quả nhất để chinh phục ngọn núi khổng lồ đó . Hiện nay ,môi trường tự nhiên của chúng ta đang bị de dọa và vấn đề môi trường đã và đang trở thành một vấn đề quốc tế .
Học các từ vựng về môi trường không chỉ giúp bạn có thêm vốn kiến thức từ vựng mà còn giúp bạn trong quá trình tìm ý tưởng , thuyết trình hay làm bài luận về để tài nóng bỏng này một các tốt nhất . Trung tâm Tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp và chia sẽ với các bạn bảng từ vựng về môi trường . Hãy bớt chút thời gian học và lưu lại làm tài liệu tham khảo nhé .
(自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う : Môi trường
汚染 お せ ん : Ô nhiễm
産業 化 さ ん ぎ ょ う か : Công nghiệp
技術 ぎ じ ゅ つ : Công nghệ
航空 旅行 こ う く う り ょ こ う : Du lịch hàng không
不 始末 ふ し ま つ : Quản lý kém
農業 の う ぎ ょ う : Nông nghiệp
家畜 か ち く : Chăn nuôi
量 産 り ょ う さ ん : Sản xuất hàng loạt
林業 り ん ぎ ょ う : Khai thác gỗ
無 駄 遣 い の 多 い 生活 態度 む だ つ か い の お お い せ い か つ た い ど : Thái độ lãng phí
エ ネ ル ギ ー : Năng lượng
需 給 じ ゅ き ゅ う : Nhu cầu
化石 燃料 か せ き ね ん り ょ う : Nhiên liệu hóa thạch
再生 可能 エ ネ ル ギ ー さ い せ い か の う ~ : Tái tạo / năng lượng tái tạo
太陽 た い よ う) エ ネ ル ギ ー · ソ ー ラ ー パ ワ ー : Năng lượng mặt trời
風力 ふ う り ょ く : Năng lượng gió
火力 か り ょ く : Năng lượng hơi nước
電力 で ん り ょ く : Điện
原 発 げ ん ぱ つ : Điện hạt nhân
き れ い な エ ネ ル ギ ー : Năng lượng sạch
省 エ ネ ル ギ ー し ょ う ~ : Bảo tồn năng lượng
炭 酸 ガ ス た ん さ ん ~ : Carbon dioxide, CO2
二 酸化 炭素 に さ ん か た ん そ : Carbon dioxide, CO2
炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ : Thải khí CO2
排出 は い し ゅ つ : Thải khí
カ ー ボ ン フ ッ ト プ リ ン ト : Dấu than/ mỏ than
炭 酸 フ ッ ト プ リ ン ト た ん さ ん ~ : Dấu than/ mỏ than
炭 酸 商業 た ん さ ん し ょ う ぎ ょ う : Kinh doanh than
オ ゾ ン 層 ~ ぞ う: Lớp ozone
フ ロ ン ガ ス : CFC
温室 効果 お ん し つ こ う か : Hiệu ứng nhà kính
気 候 変 動 き こ う へ ん ど う : Biến đổi khí hậu
地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か : Nóng lên toàn cầu
人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ : Quá tải dân số
森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い : Nạn phá rừng
乱 伐 ら ん ば つ : Nạn phá rừng
沙漠化 さ ば く か : Sa mạc hóa
海面 増 加 か い め ん ぞ う か : Mực nước biển dâng
欠 乏 け つ ぼ う : Nạn đói
洪水 こ う ず い : Lũ
解決 か い け つ : Giải pháp
リ サ イ ク リ ン グ : Tái chế
リ サ イ ク ル す る : Tái chế
再生 利用 (す る) さ い せ い り ょ う : Tái sử dụng
ハ イ ブ リ ッ ド · カ ー : Xe lai/ xe hydro
電 気 自動 車 で ん き じ ど う し ゃ : Xe điện
ガ ソ リ ン カ ー : Xăng xe
地球 ち き ゅ う :Trái đất
地表 ち ひ ょ う : Bề mặt Trái đất
地殻 ち か く : Lớp vỏ Trái Đất
上部 マ ン ト ル じ ょ う ぶ マ ン ト ル: Lớp vỏ bên ngoài
下部 マ ン ト ル か ぶ マ ン ト ル : Lớp vỏ bên trong
外 核 が い か く : Lõi ngoài
内核 な い か く : Lõi bên trong
北極 / 南極 ほ っ き ょ く / な ん き ょ く : Bắc / Nam Cực
Để giao tiếp tốt các bạn cần một lượng từ vựng tương đối nhiều , vậy nên hãy luôn luôn đồng hành cùng chúng tôi -
trung tâm Tiếng Nhật SOFL để chinh phục các chủ đề từ vựng tiếp theo nhé . Trân Trọng!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com