Những từ cơ bản trong tiếng Nhật
Thứ sáu - 05/02/2016 22:33Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Kanji | Hiragana | Ngữ nghĩa |
いちばん | tốt nhất, đầu tiên | |
一日 | いちにち | đầu tiên của tháng |
一 | いち | một |
痛 | い いたい | đau đớn |
忙 | しい いそがしい | bận rộn, bị kích thích |
いす | ghế | |
医者 | いしゃ | bác sĩ y khoa |
池 | いけ | ao |
いくら | bao nhiêu? | |
いくつ | bao nhiêu?, bao nhiêu tuổi? | |
行 | く いく | đi |
五日 | いつか | năm ngày, ngày thứ năm |
嫌 | いや | khó chịu |
歌 | うた | bài hát |
色 | いろ | màu |
後 | ろ うしろ | đằng sau |
歌 | う うたう | hát |
多 | い おおい | nhiều |
上着 | うわぎ | áo khoác |
鉛筆 | えんぴつ | bút chì |
上 | うえ | trên |
大勢 | おおぜい | số lượng lớn của người dân |
要 | る いる | cần |
入 | れる いれる | để đưa vào |
入口 | いりぐち | lối vào |
今 いま | bây giờ | |
映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim |
五 | つ いつつ | năm |
一緒 | いっしょ | cùng |
Tác giả bài viết: tiengnhatsofl
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
11
Hôm nay :
2245
Tháng hiện tại
: 2245
Tổng lượt truy cập : 13630433
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |