15 Cụm từ vựng tiếng Nhật dùng trong mua sắm
Thứ ba - 15/09/2015 13:24Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Từ vựng tiếng Nhật dùng trong mua bán trao đổi là phần từ rất hữu ích và cơ bản
1 | 返 金 を し て く れ ま す か? | Tôi có thể trả lại cái này không? |
へ ん き ん を し て く れ ま す か? | ||
2 | サ イ ズ を 間 違 え ま し た | Cái này sai kích thước/ Cái này không vừa với tôi. |
3 | お 釣 り が 間 違 っ て い ま す. | Bạn thối nhầm tiền cho tôi. |
お つ り が ま ち が っ て い ま す. | ||
4 | レ シ ー ト が あ り ま せ ん. | Tôi không có biên lai. |
5 | ク レ ジ ッ ト カ ー ド で は ら え ま す か? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
6 | 色 を 間 違 え ま し た. | Tôi bị nhầm màu cái này. |
い ろ を ま ち が え ま し た. | ||
7 | こ こ に 汚 れ が あ り ま す | Ở đây có một cái vết ố. |
8 | こ こ に 傷 が あ り ま す | Nó bị hỏng ở đây. |
9 | こ こ に ヒ ビ が あ り ま す. | Nó có một vết nứt ở đây. |
10 | Sサイズに交換して下さい | Bạn có thể đổi cho tôi size nhỏ không. |
エ ス サ イ ズ に こ う か ん し て く だ さ い. |
11 | M サ イ ズ に 交換 し て く だ さ い. | Bạn có thể đổi cho tối size trung bình không |
エ ム サ イ ズ に こ う か ん し て く だ さ い. | ||
12 | L サ イ ズ に 交換 し て 下 さ い. | Bạn đổi cho tôi size lớn hơn được không |
エ ル サ イ ズ に こ う か ん し て く だ さ い. | ||
13 | LL サ イ ズ と 交換 し て く だ さ い. | Bạn đổi cho tôi kích thước siêu lớn được không |
エ ル エ ル サ イ ズ と こ う か ん し て く だ さ い. | ||
14 | 違 う 色 と 交換 し て く だ さ い. | Bạn đổi cho tôi màu khác được không? |
ち が う い ろ と こ う か ん し て く だ さ い. | ||
15 | 新 し い の と 交換 し て く だ さ い. | Bạn có thể trao đổi cho tôi một cái mới được không? |
あ た ら し い の と こ う か ん し て く だ さ い. |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
13
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 12
Hôm nay :
334
Tháng hiện tại
: 334
Tổng lượt truy cập : 12477987
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |