Từ vựng tiếng Nhật mô tả trạng thái Hạnh phúc
Thứ tư - 16/09/2015 14:43Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Trạng thái Hạnh phúc là một phần cảm xúc vô cùng thú vị và ngọt ngào của con người
1 | き れ い (na-adj) | き れ い | đẹp | |
彼女 は き れ い な 女性 だ | か の じ ょ は き れ い な じ ょ せ い だ | Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp. | ||
2 | 落 ち 着 い た | お ち つ い た | bình tĩnh/ bình yên | |
落 ち 着 い て, リ ラ ッ ク ス し た | お ち つ い て, リ ラ ッ ク ス し た | bình yên và thoải mái | ||
3 | 活 気 の あ る | か っ き の あ る | đầy năng lượng | |
活 気 の あ る 話 し 手 | か っ き の あ る は な し て | người nói tràn đầy năng lượng | ||
4 | す ば ら し い (i-adj) | す ば ら し い | tuyệt | |
素 晴 ら し い 態度 | す ば ら し い た い ど | thái độ tuyệt vời | ||
5 | 元 気 (na-adj) | げ ん き | sức sống | |
元 気 な カ ッ プ ル | げ ん き な カ ッ プ ル | cặp vợ chồng hạnh phúc | ||
6 | 行動 的 (na-adj) | こ う ど う て き | năng động | |
行動 的 な 子 供 | こ う ど う て き な こ ど も | đứa trẻ hoạt bát | ||
7 | 愛 す る (v) | あ い す る | yêu | |
女 の 人 を 愛 す る | お ん な の ひ と を あ い す る | Yêu một cô gái | ||
8 | 面 白 い (i-adj) | お も し ろ い | hài hước | |
9 | 笑 う (v) | わ ら う | cười | |
10 | 親切 (na-adj) | し ん せ つ | lòng tốt | |
親切 な 行為 | し ん せ つ な こ う い | việc tốt | ||
11 | 希望 に 満 ち た | き ぼ う に み ち た | đầy hy vọng | |
12 | 興味 が あ る | き ょ う み が あ る | quan tâm |
|
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
126
Tháng hiện tại
: 126
Tổng lượt truy cập : 12516755
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |