Học từ vựng tiếng Nhật về các món ăn
Thứ hai - 19/11/2018 12:03Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | たべもの | 食べ物 | Thức ăn |
2 | にほんりょうり | 日本料理 | Ẩm thực Nhật Bản |
3 | ちょうしょく/ | 朝食 | Bữa ăn sáng |
4 | あさごはん | 朝御飯 | Bữa ăn sáng |
5 | ちゅうしょく | 昼食 | Bữa trưa |
6 | ひるごはん | 昼御飯 | Bữa trưa |
7 | ゆうしょく | 夕食 | Bữa tối |
8 | ばんごはん | 晩御飯 | Bữa tối |
9 | やしょく | 夜食 | Bữa ăn tối |
10 | おかず | Rau trang trí | |
11 | べんとう | 弁当 | Hộp Ăn trưa |
12 | さしみ | 刺身 | Cá thác lát |
13 | すし | 寿司 / 鮨 / 鮓 | Sushi |
14 | てんぷら | 天婦羅 | Tempura / chiên cá và rau |
15 | ぎゅうどんく | 牛丼 | Cơm đầy với thịt bò và rau |
16 | おやこどん | 親子丼 | Cơm đầy với gà luộc và trứng |
17 | てんどん | 天丼 | Cơm với Tôm & cá chiên |
18 | とんカツ | 豚カツ | Heo Cốt lết |
19 | カレーライス | Cơm cà ri | |
20 | すきやき | 鋤焼き | Lát thịt bò nấu với rau khác nhau |
21 | おこのみやき | お好み焼き | Pancake mỏng |
22 | てっぱんやき | 鉄板焼き | Thịt nướng |
23 | やきとりく | 焼き鳥 | Gà nướng |
24 | ラーメン | Ramen | |
25 | そば | 蕎麦 | mì lúa mạch |
26 | もち | 餅 | bánh gạo |
27 | あんパン | 餡パン | bún Nhật |
28 | ぎゅうに | 牛肉 | Thịt bò |
29 | ぶたにく | 豚肉 | Thịt heo |
30 | とりにく | 鶏肉 | Thịt Gà |
31 | ようにく | 羊肉 | Thịt cừu |
32 | とうふ | 豆腐 | Đậu hũ |
33 | わさび | 山葵 | Cải ngựa Nhật Bản |
34 | たこやき | 蛸焼き | tako yaki |
35 | やきそば | 焼きそば | yaki soba |
36 | ギョウザ | 餃子 | Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau |
37 | ちゃわんむし | 茶碗蒸し | Custard trứng hấp |
38 | しゃぶしゃぶ | Lẩu Nhật Bản | |
39 | みそ | 味噌 | Miso / Bean Paste |
40 | みそしる | 味噌汁 | Súp Miso |
41 | ぜんざい | chè | |
42 | おこわ | xôi | |
43 | せきはん | xôi đỏ | |
44 | にくまん | bánh bao | |
45 | ちまき | bánh chưng | |
46 | おかゆ | cháo | |
47 | なべもの | lẩu | |
48 | やきなべ | lẩu dê | |
49 | はるまきのかわ | bánh tráng | |
50 | やきそば | mì xào | |
51 | ラーメン | mì ăn liền | |
52 | きゅうにくうどん | phở bò | |
53 | とりうどん | phở gà | |
54 | あげはるまき | chả giò | |
55 | ゴーイクオン | gỏi cuốn | |
56 | おこげ | cơm đập | |
57 | かえるばたやき | ếch chiên bơ | |
58 | はとめまるやき | bồ câu quay | |
59 | まるあげかに | cua rang muối | |
60 | おこのみ やき | bánh xèo | |
61 | ゆでたまご | trứng luộc | |
62 | めだまやき | trứng ốp la | |
63 | やさいいため | rau xào | |
64 | にこみさかな | cá kho tộ | |
65 | まるやきらいぎょ | cá lóc nướng | |
66 | やきさかな | cá nướng | |
67 | まるむしかに | cua hấp | |
68 | えびちくわ | chạo tôm |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 841
Tháng hiện tại : 2026
Tổng lượt truy cập : 13859536
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |