85 Từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về tên các quốc gia và khu vực địa lý nổi tiếng trên thế giới
Thứ bảy - 17/06/2017 09:36Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Ảnh minh họa tên một số quốc gia
Hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu chủ điểm từ vựng tiếng Nhật sơ cấp về các quốc gia trong bài viết dưới đây nhé.
1. ベトナム : Việt Nam
2. インドネシア : Indonesia
3. タイ : Thái Lan
4. フィリピン : Philippin
5. ラオス : Lào
6. シンガポール : Singapore
7. にほん : Nhật Bản
8. かんこく : Hàn Quốc
9. インド : Ấn Độ
10. ちゅうごく : Trung quốc
11. アメリカ : Mỹ
12. イギリス : Anh
13. フランス : Pháp
14. アルバニア : Albanian
15. ブルガリ : Bulgari
16. クロアチア : Croatia
17. チェコ : Czech
18. デンマーク : Đan Mạch
19. ベルギー : Bỉ
20. ドイツ : Đức
21. オランダ : Hà Lan
22. カナダ : Canada
23. アイルランド : Ailen
24. ジャマイカ : Jamaica
25. ニュージーランド : New zealand
26. トリニダード : Trinidad
27. ジンバブエ : Zimbabwe
28. フィンランド : Phần Lan
29. スイス : Thuỵ Sỹ
30. ギリシャ : Hy Lạp
31. ハンガリー : Hungary
32. イタリア :Italya
33. モンゴル : Mông cổ
34. ポーランド : Ba Lan
35. ポルトガルご : Bồ đào nha
36. ルーマニア : Rumani
37. ロシア : Nga
38. アルゼンチン : Achentina
39. ボリビア : Bolivia
40. チリ : Chile
41. コロンビア : Colombia
42. コスタリカ : Costa rica
43. メキシコ : Mehico
44. パラグアイ : Paraguay
45. ペルー : Peru
46. スペイン : Tây ban nha
47. ウルグアイ : Uruguay
48. ベネズエラ : Venezuela
49. ウェーデン : Thụy Điển
50. トルコ : Thổ Nhĩ Kỳ
51. ウクライナ : Ukraina
52. ヨーロッパ : Châu u
53. アジア: Châu Á
54. 北アメリカ: Bắc Mỹ
55. 南アメリカ: Nam Mỹ
56. アフリカ: Châu Phi
57. オーストラリア、オーストラシア、オセアニア: Châu Úc/Châu Đại Dương
58. または; 太平洋: Thái Bình Dương
59. または ; 大西洋: Đại Tây Dương
60. インド洋: Ấn Độ Dương
61. 北極海: Bắc Băng Dương
62. または ; 地中海.: Biển Địa Trung Hải
63. または ;カリブ海..Biển Caribê
64. または ; バルト海..Biển Baltic
65. 黒海..Biển Đen
66. カスピ海..Biển Caspi/Lý Hải
67. アラビア海..Biển Ảrập
68. 南シナ海..Biển Đông
69. 北海: Biển Bắc/Bắc Hải
70. 北極圏: Bắc cực
71. または; サハラ砂漠: sa mạc Sahara
72. アマゾンの熱帯雨林: Rừng mưa nhiệt đới Amazon
73. ヒマラヤ山脈: dãy Himalaya
74. アルプス: dãy núi Alp
75. としても知られる) ロッキー山脈: dãy núi Rocky Mountain
76. アンデス山脈.: dãy nũi Andes
77. テムズ川: sông Thames
78. ライン川: sông Rhine
79. ドナウ川: sông Đanuýp
80. ナイル川: sông Nile
81. アマゾン川: sông Amazon
82. ヴォルガ川: sông Volga
83. ガンジス川: sông Ganges
84. 長江: sông Yangtze
85. ミシシッピ川: sông Mississipp
Hãy tham khảo thêm những bài học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp bổ ích khác tại website của Trung tâm tiếng Nhật SOFL nhé. Hi vọng rằng các bạn sẽ trau dồi thêm nhiều vốn từ vựng tiếng Nhật sơ cấp trong cẩm nang học tập của mình. Chúc các bạn thành công!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
748
Tháng hiện tại
: 37385
Tổng lượt truy cập : 11757466
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |