Thành ngữ đố Nhật Bản Yojijukugo
Thứ sáu - 18/09/2015 17:18Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Những thành ngữ Nhật Bản Yojijukugo này rất phổ biến trong văn hóa người Nhật.
1 | 一 攫 千金 | ikkakusenkin | ichi (một) + kaku (nắm) + sen (ngàn) + kin (vàng) |
Giàu lên nhanh chóng | |||
2 | 美人 薄命 | bijinhakumei | bi (đẹp) + jin (người) + Haku (mỏng) + mei (cuộc sống) |
Hồng nhan bạc phận | |||
3 | 酔 生 夢 死 | suiseimushi | sui (say rượu) + sei (cuộc sống) + mu (thơ mộng) + shi (chết) |
mơ về cuộc sống có những thành tực đáng kể | |||
4 | 羊頭 狗肉 | yōtōkuniku | yō (cừu) + to (đầu) + ku (chó) + niku (thịt) |
khóc rượu và bán giấm/ treo đầu de bán thịt chó (Xuất xứ: Trung Quốc kinh điển) | |||
5 | 悪 因 悪 果 | akuin'akka | aku (xấu/ác) + in (nguyên nhân) + aku (xấu/ác) + ka (ảnh hưởng) |
Gieo gió gặp bão | |||
6 | 会 者 定 離 | eshajōri | e (gặp) + sha (người) + jo (luôn) + ri (bị tách) |
Bữa tiệc nào rồi cũng tàn (Xuất xứ: kinh Phật) | |||
7 | 一 期 一 会 | ichigoichie | ichi (một) + go (cuộc sống) + ichi (một) + e (gặp) |
Mỗi cuộc gặp gỡ như thể là một lần duy nhất trong đời (Xuất xứ: trà đạo Nhật Bản) |
8 | 一 石 二 鳥 | issekinichō | ichi (một) + seki (đá) + ni (hai) + cho (chim) |
Một mũi tên trúng hai con chim (Xuất xứ: tục ngữ Anh) | |||
9 | 異体 同心 | itaidōshin | i ( khác nhau) + tai (cơ thể) + do (cùng) + shin (tâm) |
Sự hài hòa của tâm giữa hai người; hai người hành động phù hợp hoàn hảo | |||
10 | 順風 満 帆 | junpūmanpan | jun (nhẹ nhàng/thuận lợi) + pu (gió) + man (đầy đủ) + pan (cánh buồm) |
thuận buồm xuôi gió/ mọi sự đều suôn sẻ | |||
11 | 十 人 十 色 | jūnintoiro | ju (mười) + nin (người) + to (mười) + iro (màu) |
Mỗi người một vẻ/ mười người mười màu sắc | |||
12 | 我 田 引水 | gaden'insui | ga (bản chất)+ den (lĩnh vực) + in (vẽ) + sui (nước) |
vụ lợi; bới lông làm tổ | |||
13 | 唯我独尊 | yuigadokuson | yui (chỉ) + ga (tự) + doku (một mình) + son (tôn trọng/danh dự) |
tự tôn hơn người, một mình là danh dự (Xuất xứ: kinh Phật) | |||
14 | 電光石火 | denkōsekka | den (điện) + ko (ánh sáng) + seki (đá) + ka (lửa) |
nhanh như chớp |
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật SOFL
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Đang truy cập :
0
Hôm nay :
469
Tháng hiện tại
: 469
Tổng lượt truy cập : 12151906
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |