Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土) - Dạy học tiếng Nhật uy tín tại Hà Nội

Danh mục

Trang chủ » Tin tức » Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật

Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)

Thứ hai - 25/07/2016 22:58
Để giúp các bạn tự học tiếng Nhật sở hữu lượng từ vựng đa dạng, phong phú trên nhiều lĩnh vực, trung tâm Tiếng Nhật SOFL đã tổng hợp và chia sẻ các bài học từ vựng theo từng chủ đề thông dụng. Và chủ đề hôm nay là Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土).

Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
 
Dưới đây là các từ vựng thông dụng liên quan đến đất, lãnh thổ,.... Hi vọng có thể giúp các bạn mở rộng vốn từ cũng như tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật về chủ đề mới này. Cùng học nhé:
 
1. 土 (つち / ど / に) : Mặt đất / Thổ / Đất cát
2. 土産 (みやげ) : Quà, đặc sản địa phương
3. 土地 (とち) : Mảnh đất, khu vực
4. 土手 (どて) : Bờ đất, bờ đê
5. 土台 (どだい) : Cơ bản, nền tảng
6. 土壌 (どじょう) : Thổ nhưỡng, đất hoa màu
7. 土俵 (どひょう) : Sàn đấu võ
8. 土砂降り (どしゃぶり ) : Mưa nặng hạt
9. 土着 (どちゃく) : Bản địa
10. 土葬 (どそう) : Thổ táng, chôn
11. 土石流 (どせきりゅう) : Đất đá lở
12. 土産品店 (みやげひんてん) : Cửa hàng đồ lưu niệm
13. 土地改革 (とちかいかく) : Cải cách đất
14. 土埃 (つちぼこり) : Bụi
15. 土星 (どせい) : Sao Thổ
16. 土下座 (どげざ) : Quỳ sát đất
17. 土砂 (どしゃ) : Đất cát
18. 土石 (どせき) : Đất đá
19. 土間 (どま) : Sàn nhà đất
20. 土足 (どそく) : Chân lấm bùn
21. 土鍋 (どなべ) : Nồi đất
22. 土人 (どじん) : Người bản địa
23. 土煙 (つちけむり) : Khói bụi mù mịt
24. 土中 (どちゅう) : Trong lòng dất
25. 土壁 (つちかべ) : Tường đắp bằng đất

Danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
 
26. 土砂災害 (どしゃさいがい) : Thiên tai do sạt lở
27. 土壌動物 (どじょうどうぶつ) : Động vật thổ nhưỡng
28. 土地利用 (とちりよう) : Sử dụng đất
29. 土手道 (どてみち) : Đường mòn
30. 土壌汚染 (どじょうおせん) : Ô nhiễm đất trồng
31. 土地収用 (とちしゅうよう) : Mở rộng đất, khai hoang
32. 土代 どだい) : Bản nháp của bản thảo
33. 土壌細菌 (どじょうさいきん) : Vi trùng đất
34. 土壌水 (どじょうすい) : Độ ẩm của đất
35. 土団子 (つちだんご) : Quả bóng, quả cầu đất
36. 土瓶 (どびん) : Ấm trà đất
37. 土弄り (つちいじり ) : Làm vườn (do sở thích)
38. 土語 (どご) : Ngôn ngữ địa phương
39. 土地投資 (とちとうし) : Đầu tư vào đất đai
40. 土付き (つちつ) : Đất bao bọc (cây rau củ)
41. 土地税制 (とちぜいせい) : Chế độ thuế đất
42. 不動産 (ふどうさん) : Bất động sản
43. 土民 (どみん) : Thổ dân
44. 土性骨 (どしょうぼね) : Cốt cách con người
45. 土鳩 (どばと) : Bồ câu hoang dã
46. 土壌流出 (どじょうりゅうしゅつ) : Xói mòn đất
47. 土竜 (もぐら) : Chuột chũi
48. 土塊 (どかい) : Cục đất
49. 土焼き (つちやき) : Đất nung
50. 土に帰る (つちにかえる) : Chết (Trở về đất)
 
Để mở rộng hơn nữa vốn từ vựng của bạn, bạn có thể thường xuyên truy cập vào website : Trung tâm Tiếng Nhật SOFL nhé!

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng -  Hà Nội

Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
 
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
 
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288

Email: trungtamtienghansofl@gmail.com

 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 
Hỗ trợ trực tuyến
Quận Cầu Giấy
Quận Hai Bà Trưng
Quận Thanh Xuân - Hà Đông
Mss Dung
   
Hotline: 1900 986 845
Like facebook
Thống kê truy cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 0


Hôm nayHôm nay : 611

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 611

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 13114840

THỜI GIAN LÀM VIỆC

TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SOFL

Làm việc từ thứ 2 đến chủ nhật
Thời gian : 8h -21h hằng ngày 
GIẢNG DẠY TẠI CÔNG TY
  • CÔNG TY TNHH KSMC
    CÔNG TY TNHH KSMC Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn !
  • CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN
    CÔNG TY CỔ PHẦN XK PHẦM MỀM TINH VÂN Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất...
  • Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
    Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu
  • Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh
    Giảng dạy tiếng Nhật tại công ty cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Bình Minh Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh !
  • Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt
    Giảng dạy Tiếng Nhật tại tập đoàn Bảo Việt Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn...
  • Bài Mới Đăng
  • Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL
    Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình cùng SOFL Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn...
  • Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật
    Tìm hiểu nguồn gốc tiếng Nhật Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu...
  • Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân
    Từ vựng tiếng Nhật về mùa xuân Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh...
  • Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản
    Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một...
  • Đơn vị đo lường của Nhật Bản
    Đơn vị đo lường của Nhật Bản Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫...