Trung tâm Tiếng Nhật SOFL cung cấp các bài học từ vựng tiếng Nhật thú vị theo từng chủ đề với mong muốn có thể giúp các bạn tự học online có thể củng cố cũng như tự tin giao tiếp theo các chủ đề mong muốn.
Từ vựng tiếng Nhật về dịch vụ sản phẩm Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật thông dụng về dịch vụ, sản phẩm rất hữu ích với các bạn muốn mở rộng vốn từ cũng như tăng khả năng
giao tiếp tiếng Nhật của mình.
Hãy học và share để bạn bè cùng học nhé.
1. 商品 しょうひん Sản phẩm
2. 品物 しなもの Sản phẩm
3. ~品 ~ひん Hàng
4. 新品 しんぴん Hàng mới
5. パック ぱっく Hộp
6. 販売(する)はんばい(する)Bán
7. 発売(する)はつばい(する)Bắt đầu bán
8. 問い合わせる といあわせる Liên hệ
9. 問い合わせ といあわせ Liên hệ
10. ヒット(する)ひっと(する)Nổi tiếng
11. 売り切れる うりきれる Bán hết
12. 売り切れ うりきれ Bán hết
13. 価格 かかく Giá
14. 定価 ていか Giá quy định
15. バーゲン ばーげん Giảm giá
16. セール せーる Giảm giá
17. 割引(する) わりびき(する)Giảm giá
18. 半額 はんがく Giảm nửa giá
19. 送料 そうりょう Tiền vận chuyển
20. 営業(する)えいぎょう(する) Kinh doanh
21. やる Kinh doanh
22. 休業(する)きゅうぎょう(する)Nghỉ
23. 貸し出す かしだす Cho mượn
24. 貸し出し かしだし Sự cho mượn
25. レンタル(する) れんたる(する) Thuê
26. 書留 かきとめ Gửi đảm bảo
27. 小包 こづつみ Kiện nhỏ
28. クリーニング(する) くりーにんぐ(する)Giặt là
Hãy nhớ rằng “Mọi thứ đều bắt đầu từ ngôn ngữ”. Và xây dựng vốn từ vựng là công cuộc cả đời của mỗi người học ngoại ngữ. Vậy nên hãy luôn đồng hành cùng
trung tâm Tiếng Nhật SOFL để tăng từ vựng, giao tiếp tiếng Nhật tốt hơn nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội
Tel: 0462 927 213 - Hotline: 0917 86 12 88 - 0962 461 288
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com