Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả tính cách, ngoại hình con người
Thứ ba - 23/07/2019 15:29Hãy chia sẻ với bạn bè nếu bạn thấy bổ ích !
Học từ vựng tiếng Nhật về tính cách
外見 | がいけん | Ngoại hình |
見た目 | みため | |
かっこいい |
| Ngầu, hấp dẫn, bảnh bao |
スタイルがいい |
| Thân hình cân đối |
美人 | びじん | Mỹ nhân, người đẹp |
幼い | おさない | Trẻ con, ngây thơ |
スマートな |
| Mảnh khảnh, yêu kiều |
性格 | せいかく | Tính cách, phẩm chất |
おしゃれな |
| Ăn diện, sành điệu |
真面目な | まじめな | Nghiêm túc, đứng đắn |
陽気な | ようきな | Vui nhộn |
明るい | あかるい | Tươi sáng, vui vẻ |
不真面目な | ふまじめな | Không nghiêm túc, không đàng hoàng, lười biếng |
正直な | しょうじきな | Chính trực, ngay thẳng |
素直な | すなおな | Ngoan ngoãn, dễ bảo |
純粋な | じゅんすいな | khiết, ngây thơ |
優しい | やさしい | Dịu dàng, tốt bụng |
落ち着いた | おちついた | Sự điềm tĩnh, sự bình yên |
大人しい | おとなしい | Trầm tính, dịu dàng, trưởng thành |
おもしろい |
| Thú vị, hài hước |
のんきな |
| Vô tư, khoan thai |
乱暴な | らんぼうな | Bạo lực |
けらな |
| Keo kiệt |
わがままな |
| Ích kỉ |
能力 | のうりょく | Năng lực |
賢い | かしこい | Thông minh, khôn ngoan |
利口な | りこうな | Khôn khéo, khéo léo |
器用な | きような | Khéo tay |
行動 | こうどう | Hành động, hành vi |
態度 | たいど | Thái độ |
熱心な活動 | ねっしんなかつどう | Hoạt động tích cực, nhiệt tình |
真剣な態度 | しんけんなたいど | Thái độ đứng đắn, nghiêm túc |
慎重な行動 | しんちょうなこうどう | Hành động thận trọng, hành động cẩn thận |
冷たい反応 | つめたいはんのう | Phản ứng lạnh lùng, lạnh nhạt |
不親切な対応 | ふしんせつなたいおう | Trả lời một cách không thân thiện |
礼儀正しい | れいぎただしい | Lễ phép, lịch sự |
失礼な | しつれいな | Thất lễ, không lịch sự |
行儀がいい | ぎょうぎがいい | Cách cư xử tốt |
きちんとした服 | きちんとしたふく | Quần áo nghiêm chỉnh, gọn gàng |
勝手な | かってな | Bướng bỉnh, ương ngạnh |
積極的な | せっきょくてきな | Tích cực, chủ động |
消極的な | しょうきょくてきな | Thụ động, bị động |
印象 | いんしょう | Ấn tượng |
評価 | ひょうか | Đánh giá |
寂しい | さびしい | Cô đơn, buồn |
怖い | こわい | Đáng sợ |
甘い | あまい | Dễ chịu, dịu dàng |
偉い | えらい | Tuyệt vời, giỏi |
平凡な | へいぼんな | Bình thường |
ばかな発言 | ばかなはつげん | Phát ngôn ngốc nghếch |
タイプ |
| Loại hình, loại |
天才 | てんさい | Thiên tài |
子供っぽい | こどもっぽい | Ấu trĩ, như trẻ con |
飽きっぽい | あきっぽい | Hay thay đổi, thất thường |
ユーモアのある |
| Hài hước |
勇気のある | ゆうきのある | Dũng cảm, có dũng khí |
魅力のある | みりょくのある | Hấp dẫn, có sức quyến rũ |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật dùng để miêu tả ngoại hình, tính cách của con người. Hãy học thật thuộc để có thể tự tin giao tiếp tiếng Nhật khi muốn miêu tả về một ai đó nhé.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Trong bài học tiếng Nhật sơ cấp hôm nay, trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giới thiệu tới các bạn cấu trúc, cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể trong từng trường hợp cụ thể của mẫu ngữ pháp “この / その / あの (Kono/ sono/ ano)... Này/đó/kia”.
Đang truy cập : 0
Hôm nay : 23
Tháng hiện tại : 431
Tổng lượt truy cập : 13827925
Hợp tác giảng dạy tại doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KSMC Lời cảm ơn ! |
Sự hợp tác giữa Trung tâm tiếng nhật SOFL với Công ty cổ phần Xuất... |
Giảng dạy tại công ty xây dựng Shimizu |
Hợp đồng giảng dạy tại công ty cổ phần thiết kế xây dựng Bình Minh ! |
Ngày 21/10/2014 tại trụ sở chính của Trung tâm tiếng Nhật SOFL đã diễn... |
Học tiếng Nhật qua video phim hoạt hình là phương pháp đem đến cho bạn... |
Bạn đã bao giờ tìm hiểu về nguồn gốc của tiếng Nhật khi học chưa? Nếu... |
Mùa xuân Nhật Bản được xem là khoảng thời gian thiên nhiên tái sinh... |
Lễ hội 7-5-3 cho trẻ em Nhật Bản hay ngày lễ Shichi-Go-San, là một... |
Đơn vị đo lường của Nhật Bản truyền thống là hệ đo Shakkan-ho (尺 貫... |